SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Japanese Yen (JPY)

SOV/JPY: 1 SOV ≈ ¥26.78 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥26.78. Với nguồn cung lưu hành là 59,855,113.65 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng JPY là ¥230,860,399,217.1. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng JPY đã giảm ¥-1.36, biểu thị mức giảm -4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng JPY là ¥6,333.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥23.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang JPY

¥26.78-4.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang JPY là ¥26.78 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1859
-4.71%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1859, with a 24-hour trading change of -4.71%, SOV/USDT Spot is $0.1859 and -4.71%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi SOV sang JPY

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1SOV
26.78JPY
2SOV
53.56JPY
3SOV
80.35JPY
4SOV
107.13JPY
5SOV
133.92JPY
6SOV
160.7JPY
7SOV
187.49JPY
8SOV
214.27JPY
9SOV
241.05JPY
10SOV
267.84JPY
100SOV
2,678.43JPY
500SOV
13,392.15JPY
1000SOV
26,784.31JPY
5000SOV
133,921.58JPY
10000SOV
267,843.16JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang SOV

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1JPY
0.03733SOV
2JPY
0.07467SOV
3JPY
0.112SOV
4JPY
0.1493SOV
5JPY
0.1866SOV
6JPY
0.224SOV
7JPY
0.2613SOV
8JPY
0.2986SOV
9JPY
0.336SOV
10JPY
0.3733SOV
10000JPY
373.35SOV
50000JPY
1,866.76SOV
100000JPY
3,733.52SOV
500000JPY
18,667.64SOV
1000000JPY
37,335.28SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang JPY và JPY sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.19 USD, 1 SOV = €0.17 EUR, 1 SOV = ₹15.54 INR, 1 SOV = Rp2,821.57 IDR, 1 SOV = $0.25 CAD, 1 SOV = £0.14 GBP, 1 SOV = ฿6.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1624
logo BTCBTC
0.00003573
logo ETHETH
0.00189
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.005749
logo SOLSOL
0.02338
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.05
logo ADAADA
5.07
logo TRXTRX
14.17
logo STETHSTETH
0.001893
logo WBTCWBTC
0.00003572
logo SUISUI
1.01
logo SMARTSMART
2,988.1
logo LINKLINK
0.2491

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

この記事では、SOVRNトークンの汎用性、自律世界の概念、デジタル資産の所有権の重要性、および合成可能なゲーム環境の革新的な可能性について詳しく説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、SovrynのコミュニティリードであるThe GimpとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-31
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.