Sovrun Thị trường hôm nay
Sovrun đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOVRN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06249. Với nguồn cung lưu hành là 832,500,000 SOVRN, tổng vốn hóa thị trường của SOVRN tính bằng CNY là ¥366,936,033.26. Trong 24h qua, giá của SOVRN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004107, biểu thị mức giảm -6.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOVRN tính bằng CNY là ¥2.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOVRN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOVRN sang CNY là ¥0.06249 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOVRN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOVRN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Sovrun
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008841 | -6.46% |
The real-time trading price of SOVRN/USDT Spot is $0.008841, with a 24-hour trading change of -6.46%, SOVRN/USDT Spot is $0.008841 and -6.46%, and SOVRN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sovrun sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SOVRN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOVRN | 0.06CNY |
2SOVRN | 0.12CNY |
3SOVRN | 0.18CNY |
4SOVRN | 0.24CNY |
5SOVRN | 0.31CNY |
6SOVRN | 0.37CNY |
7SOVRN | 0.43CNY |
8SOVRN | 0.49CNY |
9SOVRN | 0.56CNY |
10SOVRN | 0.62CNY |
10000SOVRN | 624.91CNY |
50000SOVRN | 3,124.56CNY |
100000SOVRN | 6,249.13CNY |
500000SOVRN | 31,245.67CNY |
1000000SOVRN | 62,491.35CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SOVRN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16SOVRN |
2CNY | 32SOVRN |
3CNY | 48SOVRN |
4CNY | 64SOVRN |
5CNY | 80.01SOVRN |
6CNY | 96.01SOVRN |
7CNY | 112.01SOVRN |
8CNY | 128.01SOVRN |
9CNY | 144.01SOVRN |
10CNY | 160.02SOVRN |
100CNY | 1,600.22SOVRN |
500CNY | 8,001.1SOVRN |
1000CNY | 16,002.21SOVRN |
5000CNY | 80,011.07SOVRN |
10000CNY | 160,022.14SOVRN |
Bảng chuyển đổi số tiền SOVRN sang CNY và CNY sang SOVRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SOVRN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SOVRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sovrun phổ biến
Sovrun | 1 SOVRN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp131.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Sovrun | 1 SOVRN |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.25JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOVRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOVRN = $0.01 USD, 1 SOVRN = €0.01 EUR, 1 SOVRN = ₹0.72 INR, 1 SOVRN = Rp131.57 IDR, 1 SOVRN = $0.01 CAD, 1 SOVRN = £0.01 GBP, 1 SOVRN = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009236 |
![]() | 0.04838 |
![]() | 70.94 |
![]() | 38.99 |
![]() | 0.1281 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.6808 |
![]() | 306.94 |
![]() | 496.25 |
![]() | 126.67 |
![]() | 0.04816 |
![]() | 65,096.24 |
![]() | 0.0009235 |
![]() | 7.87 |
![]() | 23.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sovrun của bạn
Nhập số lượng SOVRN của bạn
Nhập số lượng SOVRN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovrun hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovrun.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovrun sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sovrun
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sovrun sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovrun sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovrun sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sovrun sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sovrun (SOVRN)
Tìm hiểu thêm về Sovrun (SOVRN)

Sovrun: Định nghĩa lại Blockchain Gaming với Quyền sở hữu và Tham gia

SOVRUN là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SOVRN

Nghiên cứu cổng: SUI TVL đạt mức cao nhất mọi thời đại là 2 tỷ đô la, Hà Lan cấp phép MiCA cho 4 công ty

$6 tỷ đổ vào "New Cycle FTX" - Hướng dẫn chi tiết nhất về Thị trường Bull Gold Rush của Hyperliquid
