S
Chuyển đổi Solbank (SB) sang US Dollar (USD)

SB/USD: 1 SB ≈ $0.00005213 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Solbank Thị trường hôm nay

Solbank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00005213. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,100,000 SB, tổng vốn hóa thị trường của SB tính bằng USD là $52,135.21. Trong 24h qua, giá của SB tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SB tính bằng USD là $1,069.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SB sang USD

$0.00005213--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SB sang USD là $0.00005213 USD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SB/USD trong ngày qua.

Giao dịch Solbank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SB/-- Spot is $ and 0%, and SB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Solbank sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SB sang USD

S
Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SB
0USD
2SB
0USD
3SB
0USD
4SB
0USD
5SB
0USD
6SB
0USD
7SB
0USD
8SB
0USD
9SB
0USD
10SB
0USD
10000000SB
521.3USD
50000000SB
2,606.5USD
100000000SB
5,213USD
500000000SB
26,065USD
1000000000SB
52,130USD

Bảng chuyển đổi USD sang SB

logo USDSố lượng
Chuyển thành
S
1USD
19,182.81SB
2USD
38,365.62SB
3USD
57,548.43SB
4USD
76,731.24SB
5USD
95,914.06SB
6USD
115,096.87SB
7USD
134,279.68SB
8USD
153,462.49SB
9USD
172,645.3SB
10USD
191,828.12SB
100USD
1,918,281.22SB
500USD
9,591,406.1SB
1000USD
19,182,812.2SB
5000USD
95,914,061SB
10000USD
191,828,122SB

Bảng chuyển đổi số tiền SB sang USD và USD sang SB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 SB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solbank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SB = $0 USD, 1 SB = €0 EUR, 1 SB = ₹0 INR, 1 SB = Rp0.79 IDR, 1 SB = $0 CAD, 1 SB = £0 GBP, 1 SB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.67
logo BTCBTC
0.00636
logo ETHETH
0.3222
logo USDTUSDT
500.26
logo XRPXRP
263.86
logo BNBBNB
0.9059
logo USDCUSDC
499.75
logo SOLSOL
4.72
logo DOGEDOGE
3,413.2
logo TRXTRX
2,188.75
logo ADAADA
866.55
logo STETHSTETH
0.3208
logo WBTCWBTC
0.006382
logo SMARTSMART
448,430.49
logo LEOLEO
55.93
logo TONTON
166.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solbank của bạn

01

Nhập số lượng SB của bạn

Nhập số lượng SB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solbank hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solbank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solbank sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solbank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solbank sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solbank sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solbank sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solbank sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solbank (SB)

SBT คืออะไร? บทบาทของ Soulbound Token ในโลกคริปโต

SBT คืออะไร? บทบาทของ Soulbound Token ในโลกคริปโต

ในบทความนี้ เราจะสำรวจว่า SBT คืออะไร การทำงานของมัน และบทบาทที่มันสามารถเล่นในระบบนี้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
หลังจากสองปี SBF

หลังจากสองปี SBF

บทความนี้วิเคราะห์ตลาดที่สะท้อนมาก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
SBF คือใคร? ข่าวล่าสุดของ SBF คืออะไร?

SBF คือใคร? ข่าวล่าสุดของ SBF คืออะไร?

This article will introduce you to SBFs legendary experience, revealing how he built and eventually destroyed a multi-billion dollar cryptocurrency exchange empire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
SBR Token: โทเค็นแนวคิดสำรองบิทคอยน์กลยุทธ์เหรียญใต้นโยบายของทรัมป์

SBR Token: โทเค็นแนวคิดสำรองบิทคอยน์กลยุทธ์เหรียญใต้นโยบายของทรัมป์

แผนสำรองบิทคอยน์ยุค Trump administration‘s Strategic Bitcoin Reserve (SBR)ได้ดึงดูดความสนใจจากทั่วโลก จากสหรัฐอเมริกาถึงบราซิล ประเทศกำลังรีบเข้ามาวางแผนของพวกเขา

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
Gate.io x TON Society สังคมฮา๊กเกอร์ลีก SBT Giveaway

Gate.io x TON Society สังคมฮา๊กเกอร์ลีก SBT Giveaway

Gate.io x สมาคม TON สัมพันธ์ สถาบัน Hackers League SBT Giveaway

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-18
HSBC เข้าสู่ตลาดสินทรัพย์ในโลกจริง (RWA) โดยใช้เหรียญตัวแทนทองคำ

HSBC เข้าสู่ตลาดสินทรัพย์ในโลกจริง (RWA) โดยใช้เหรียญตัวแทนทองคำ

ความสำคัญของการทำสินทรัพย์ให้กลายเป็นโทเค็นในเศรษฐกิจโลก

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-03

Tìm hiểu thêm về Solbank (SB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.