SolanaHub staked SOL Thị trường hôm nay
SolanaHub staked SOL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUBSOL chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $144.14. Với nguồn cung lưu hành là 55,098.55 HUBSOL, tổng vốn hóa thị trường của HUBSOL tính bằng USD là $7,941,905.13. Trong 24h qua, giá của HUBSOL tính bằng USD đã giảm $-6.36, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUBSOL tính bằng USD là $312.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $106.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUBSOL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUBSOL sang USD là $144.14 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUBSOL/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUBSOL/USD trong ngày qua.
Giao dịch SolanaHub staked SOL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUBSOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUBSOL/-- Spot is $ and 0%, and HUBSOL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SolanaHub staked SOL sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HUBSOL sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUBSOL | 144.14USD |
2HUBSOL | 288.28USD |
3HUBSOL | 432.42USD |
4HUBSOL | 576.56USD |
5HUBSOL | 720.7USD |
6HUBSOL | 864.84USD |
7HUBSOL | 1,008.98USD |
8HUBSOL | 1,153.12USD |
9HUBSOL | 1,297.26USD |
10HUBSOL | 1,441.4USD |
100HUBSOL | 14,414USD |
500HUBSOL | 72,070USD |
1000HUBSOL | 144,140USD |
5000HUBSOL | 720,700USD |
10000HUBSOL | 1,441,400USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HUBSOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.006937HUBSOL |
2USD | 0.01387HUBSOL |
3USD | 0.02081HUBSOL |
4USD | 0.02775HUBSOL |
5USD | 0.03468HUBSOL |
6USD | 0.04162HUBSOL |
7USD | 0.04856HUBSOL |
8USD | 0.0555HUBSOL |
9USD | 0.06243HUBSOL |
10USD | 0.06937HUBSOL |
100000USD | 693.76HUBSOL |
500000USD | 3,468.84HUBSOL |
1000000USD | 6,937.69HUBSOL |
5000000USD | 34,688.49HUBSOL |
10000000USD | 69,376.99HUBSOL |
Bảng chuyển đổi số tiền HUBSOL sang USD và USD sang HUBSOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUBSOL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang HUBSOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SolanaHub staked SOL phổ biến
SolanaHub staked SOL | 1 HUBSOL |
---|---|
![]() | $144.14USD |
![]() | €129.14EUR |
![]() | ₹12,041.8INR |
![]() | Rp2,186,565.7IDR |
![]() | $195.51CAD |
![]() | £108.25GBP |
![]() | ฿4,754.14THB |
SolanaHub staked SOL | 1 HUBSOL |
---|---|
![]() | ₽13,319.79RUB |
![]() | R$784.02BRL |
![]() | د.إ529.35AED |
![]() | ₺4,919.84TRY |
![]() | ¥1,016.65CNY |
![]() | ¥20,756.41JPY |
![]() | $1,123.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUBSOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUBSOL = $144.14 USD, 1 HUBSOL = €129.14 EUR, 1 HUBSOL = ₹12,041.8 INR, 1 HUBSOL = Rp2,186,565.7 IDR, 1 HUBSOL = $195.51 CAD, 1 HUBSOL = £108.25 GBP, 1 HUBSOL = ฿4,754.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.27 |
![]() | 0.006019 |
![]() | 0.3172 |
![]() | 500.13 |
![]() | 236.71 |
![]() | 0.8594 |
![]() | 3.95 |
![]() | 499.9 |
![]() | 3,081.09 |
![]() | 1,978.63 |
![]() | 789.88 |
![]() | 0.3154 |
![]() | 0.005993 |
![]() | 435,161 |
![]() | 53.76 |
![]() | 25.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SolanaHub staked SOL của bạn
Nhập số lượng HUBSOL của bạn
Nhập số lượng HUBSOL của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SolanaHub staked SOL hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SolanaHub staked SOL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SolanaHub staked SOL sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SolanaHub staked SOL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SolanaHub staked SOL sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SolanaHub staked SOL sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SolanaHub staked SOL sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SolanaHub staked SOL sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SolanaHub staked SOL (HUBSOL)

ETH Falls Below $1,400 Intraday — What’s Next for the Market?
In the long run, Ethereum still has a strong ecological foundation and developer community.

What Is The Latest Progress Of Dogecoin ETF?
With the progress of cryptocurrency ETF regulation, the comparison between DOGE ETF and Bitcoin ETF has become a hot topic.

DeSci Crypto: How Blockchain is Reshaping the Future of Scientific Research?
DeSci Crypto is an innovation in technical tools and a revolution in scientific governance models.

Trump and Bitcoin: A New Landscape for Cryptocurrency Amid Policy Power Plays
The interaction between Trump and Bitcoin essentially collides traditional political forces and the emerging technological revolution.

Trump NFTs: A New Form of Political Influence Communication
NFTs are reshaping the dissemination and monetization of political influence.

Pepe Coin Price Prediction 2025: Market Trends, Potential, and Risk Analysis
Pepe coin (PEPE) has attracted a large amount of community attention since its inception.