SingularityNETChuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Euro (EUR)

AGIX/EUR: 1 AGIX ≈ €0.1878 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SingularityNET Thị trường hôm nay

SingularityNET đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1878. Với nguồn cung lưu hành là 314,229,907.47 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng EUR là €52,889,211.47. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng EUR là €1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006693.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang EUR

0.1878+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang EUR là €0.1878 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGIX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SingularityNET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGIX/-- Spot is $ and 0%, and AGIX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SingularityNET sang Euro

Bảng chuyển đổi AGIX sang EUR

logo SingularityNETSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGIX
0.18EUR
2AGIX
0.37EUR
3AGIX
0.56EUR
4AGIX
0.75EUR
5AGIX
0.93EUR
6AGIX
1.12EUR
7AGIX
1.31EUR
8AGIX
1.5EUR
9AGIX
1.69EUR
10AGIX
1.87EUR
1000AGIX
187.87EUR
5000AGIX
939.35EUR
10000AGIX
1,878.71EUR
50000AGIX
9,393.55EUR
100000AGIX
18,787.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGIX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SingularityNET
1EUR
5.32AGIX
2EUR
10.64AGIX
3EUR
15.96AGIX
4EUR
21.29AGIX
5EUR
26.61AGIX
6EUR
31.93AGIX
7EUR
37.25AGIX
8EUR
42.58AGIX
9EUR
47.9AGIX
10EUR
53.22AGIX
100EUR
532.27AGIX
500EUR
2,661.39AGIX
1000EUR
5,322.79AGIX
5000EUR
26,613.98AGIX
10000EUR
53,227.97AGIX

Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang EUR và EUR sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.21 USD, 1 AGIX = €0.19 EUR, 1 AGIX = ₹17.52 INR, 1 AGIX = Rp3,181.11 IDR, 1 AGIX = $0.28 CAD, 1 AGIX = £0.16 GBP, 1 AGIX = ฿6.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.43
logo BTCBTC
0.006534
logo ETHETH
0.3382
logo USDTUSDT
558.19
logo XRPXRP
259.3
logo BNBBNB
0.9328
logo SOLSOL
4.23
logo USDCUSDC
557.93
logo DOGEDOGE
3,310.97
logo ADAADA
847.52
logo TRXTRX
2,262.62
logo STETHSTETH
0.3386
logo WBTCWBTC
0.006526
logo SMARTSMART
485,302.61
logo LEOLEO
59.88
logo AVAXAVAX
27.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SingularityNET của bạn

01

Nhập số lượng AGIX của bạn

Nhập số lượng AGIX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SingularityNET

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

Tìm hiểu thêm về SingularityNET (AGIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.