Sei Thị trường hôm nay
Sei đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SEI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1279. Với nguồn cung lưu hành là 4,882,361,111 SEI, tổng vốn hóa thị trường của SEI tính bằng EUR là €559,599,320.32. Trong 24h qua, giá của SEI tính bằng EUR đã giảm €-0.00774, biểu thị mức giảm -5.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SEI tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08491.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SEI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SEI sang EUR là €0.1279 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SEI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Sei
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1426 | -6.61% | |
![]() Giao ngay | $0.1431 | -5.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1423 | -4.88% |
The real-time trading price of SEI/USDT Spot is $0.1426, with a 24-hour trading change of -6.61%, SEI/USDT Spot is $0.1426 and -6.61%, and SEI/USDT Perpetual is $0.1423 and -4.88%.
Bảng chuyển đổi Sei sang Euro
Bảng chuyển đổi SEI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SEI | 0.12EUR |
2SEI | 0.25EUR |
3SEI | 0.37EUR |
4SEI | 0.5EUR |
5SEI | 0.63EUR |
6SEI | 0.75EUR |
7SEI | 0.88EUR |
8SEI | 1EUR |
9SEI | 1.13EUR |
10SEI | 1.26EUR |
1000SEI | 126.14EUR |
5000SEI | 630.71EUR |
10000SEI | 1,261.42EUR |
50000SEI | 6,307.13EUR |
100000SEI | 12,614.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.92SEI |
2EUR | 15.85SEI |
3EUR | 23.78SEI |
4EUR | 31.71SEI |
5EUR | 39.63SEI |
6EUR | 47.56SEI |
7EUR | 55.49SEI |
8EUR | 63.42SEI |
9EUR | 71.34SEI |
10EUR | 79.27SEI |
100EUR | 792.75SEI |
500EUR | 3,963.76SEI |
1000EUR | 7,927.52SEI |
5000EUR | 39,637.64SEI |
10000EUR | 79,275.28SEI |
Bảng chuyển đổi số tiền SEI sang EUR và EUR sang SEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SEI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sei phổ biến
Sei | 1 SEI |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.93INR |
![]() | Rp2,166.24IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.71THB |
Sei | 1 SEI |
---|---|
![]() | ₽13.2RUB |
![]() | R$0.78BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.87TRY |
![]() | ¥1.01CNY |
![]() | ¥20.56JPY |
![]() | $1.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SEI = $0.14 USD, 1 SEI = €0.13 EUR, 1 SEI = ₹11.93 INR, 1 SEI = Rp2,166.24 IDR, 1 SEI = $0.19 CAD, 1 SEI = £0.11 GBP, 1 SEI = ฿4.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.25 |
![]() | 0.007154 |
![]() | 0.3739 |
![]() | 558.39 |
![]() | 304.15 |
![]() | 1 |
![]() | 557.65 |
![]() | 5.34 |
![]() | 3,816.05 |
![]() | 2,440.3 |
![]() | 974.67 |
![]() | 0.3821 |
![]() | 503,698.55 |
![]() | 0.007262 |
![]() | 60.93 |
![]() | 184.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sei của bạn
Nhập số lượng SEI của bạn
Nhập số lượng SEI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sei hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sei.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sei sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sei
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sei sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sei sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sei sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sei sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sei (SEI)

ما هو عملة SEI؟
عملة SEI، مع تقنية Sei Networks المبتكرة والنظام البيئي المتنامي بسرعة، تعيد تشكيل منظر سلسلة الكتلة العامة من الطبقة 1.

سعر عملة SEI ودليل التداول: تحليل شامل باستخدام Gate.io كمثال
عملة SEI، كرمز معماة الأصلي لنظام Sei Network، دخلت تدريجياً في منظور المستثمرين بفضل ابتكارها التكنولوجي وإمكانياتها البيئية.

SEI TOKEN في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام لمستثمري العملات الرقمية
عملة SEI: سعر 2025، شراء، رهن، ميزات بلوكشين، واستخدامات Web3. فتح إمكانياتها.

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

SEI تعرضت لاختلاف أسعار عبر عدة منصات ، قد تواجه رموز AI الفحص من قبل SEC ، وفي الشهر الماضي ، رأى BASE أكثر من 500 رمز احتيالي.
Tìm hiểu thêm về Sei (SEI)

Jump Trading và danh mục của họ

Dự đoán giá SEI: Một cái nhìn sâu hơn vào tương lai của SEI trên Blockchain

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung

Noble: Tập trung vào phát hành tài sản Stablecoin, làm sâu sắc thanh khoản trong hệ sinh thái Cosmos

Làm thế nào để tìm thấy memecoins mới trước khi chúng trở nên phổ biến
