ScPrime Thị trường hôm nay
ScPrime đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ScPrime chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3249. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,011,045 SCP, tổng vốn hóa thị trường của ScPrime tính bằng CNY là ¥128,365,287.99. Trong 24h qua, giá của ScPrime tính bằng CNY đã tăng ¥0.04269, biểu thị mức tăng +15.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ScPrime tính bằng CNY là ¥24.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00003822.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCP sang CNY là ¥0.3249 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +15.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ScPrime
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SCP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SCP/-- Spot is $ and 0%, and SCP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ScPrime sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SCP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCP | 0.32CNY |
2SCP | 0.64CNY |
3SCP | 0.97CNY |
4SCP | 1.29CNY |
5SCP | 1.62CNY |
6SCP | 1.94CNY |
7SCP | 2.27CNY |
8SCP | 2.59CNY |
9SCP | 2.92CNY |
10SCP | 3.24CNY |
1000SCP | 324.92CNY |
5000SCP | 1,624.64CNY |
10000SCP | 3,249.28CNY |
50000SCP | 16,246.42CNY |
100000SCP | 32,492.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SCP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.07SCP |
2CNY | 6.15SCP |
3CNY | 9.23SCP |
4CNY | 12.31SCP |
5CNY | 15.38SCP |
6CNY | 18.46SCP |
7CNY | 21.54SCP |
8CNY | 24.62SCP |
9CNY | 27.69SCP |
10CNY | 30.77SCP |
100CNY | 307.76SCP |
500CNY | 1,538.8SCP |
1000CNY | 3,077.6SCP |
5000CNY | 15,388SCP |
10000CNY | 30,776SCP |
Bảng chuyển đổi số tiền SCP sang CNY và CNY sang SCP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SCP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SCP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ScPrime phổ biến
ScPrime | 1 SCP |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.85INR |
![]() | Rp698.84IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.52THB |
ScPrime | 1 SCP |
---|---|
![]() | ₽4.26RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.57TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.63JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCP = $0.05 USD, 1 SCP = €0.04 EUR, 1 SCP = ₹3.85 INR, 1 SCP = Rp698.84 IDR, 1 SCP = $0.06 CAD, 1 SCP = £0.03 GBP, 1 SCP = ฿1.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.01 |
![]() | 0.0007453 |
![]() | 0.0397 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4581 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.59 |
![]() | 98.73 |
![]() | 291.3 |
![]() | 0.04 |
![]() | 0.000746 |
![]() | 51,972 |
![]() | 19.15 |
![]() | 4.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ScPrime của bạn
Nhập số lượng SCP của bạn
Nhập số lượng SCP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ScPrime hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ScPrime.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ScPrime sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ScPrime
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ScPrime sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ScPrime sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ScPrime sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ScPrime sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ScPrime (SCP)

TIME代幣:2025年索拉納迷因幣熱潮的新星
TIME代幣是基於Solana區塊鏈的迷因幣,由Raydium Protocol LaunchLab於2024年推出

聯準會主席Powell演講的深度分析:對加密貨幣市場的影響與投資建議
2025年4月16日,聯準會主席傑羅姆·鮑威爾在芝加哥經濟俱樂部發表了一場題爲“經濟展望”的演講

DARK代幣:2025年AI與加密貨幣融合的潛力新星
DARK代幣是基於Solana區塊鏈的加密貨幣,支持由可信執行環境(TEEs)驅動的MCP生態系統。

瑞波幣進軍RWA,Ripple獲得經紀商牌照
現實世界資產(RWA)代幣化是將傳統資產(如債券、房地產、基金等)通過區塊鏈技術轉化爲數字資產的過程。

Web3投研周报|本周市场呈小范围回暖行情;关税豁免政策引发加密市场积极反应
美国参议员预计加密市场结构法案将于8月前通过

BANK代幣:重新定義加密儲蓄與收益
BANK代幣是Lorenzo協議的原生治理代幣,運行於高效的區塊鏈網絡,旨在重塑去中心化金融的基礎設施
Tìm hiểu thêm về ScPrime (SCP)

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Từ Điện thoại đến Máy tính để bàn: Làm thế nào để Đào Pi trên PC bằng Nút Pi?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

Tại sao PI Coin lại giảm
