SAVAGE Thị trường hôm nay
SAVAGE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAVG chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01855. Với nguồn cung lưu hành là 479,558,744.04 SAVG, tổng vốn hóa thị trường của SAVG tính bằng JPY là ¥1,281,033,087.67. Trong 24h qua, giá của SAVG tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0007427, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVG tính bằng JPY là ¥7.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01613.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVG sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVG sang JPY là ¥0.01855 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVG/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVG/JPY trong ngày qua.
Giao dịch SAVAGE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001288 | -3.88% |
The real-time trading price of SAVG/USDT Spot is $0.0001288, with a 24-hour trading change of -3.88%, SAVG/USDT Spot is $0.0001288 and -3.88%, and SAVG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SAVAGE sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SAVG sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAVG | 0.01JPY |
2SAVG | 0.03JPY |
3SAVG | 0.05JPY |
4SAVG | 0.07JPY |
5SAVG | 0.09JPY |
6SAVG | 0.11JPY |
7SAVG | 0.12JPY |
8SAVG | 0.14JPY |
9SAVG | 0.16JPY |
10SAVG | 0.18JPY |
10000SAVG | 185.5JPY |
50000SAVG | 927.51JPY |
100000SAVG | 1,855.02JPY |
500000SAVG | 9,275.14JPY |
1000000SAVG | 18,550.29JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SAVG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 53.9SAVG |
2JPY | 107.81SAVG |
3JPY | 161.72SAVG |
4JPY | 215.62SAVG |
5JPY | 269.53SAVG |
6JPY | 323.44SAVG |
7JPY | 377.35SAVG |
8JPY | 431.25SAVG |
9JPY | 485.16SAVG |
10JPY | 539.07SAVG |
100JPY | 5,390.74SAVG |
500JPY | 26,953.74SAVG |
1000JPY | 53,907.48SAVG |
5000JPY | 269,537.43SAVG |
10000JPY | 539,074.86SAVG |
Bảng chuyển đổi số tiền SAVG sang JPY và JPY sang SAVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAVG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang SAVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SAVAGE phổ biến
SAVAGE | 1 SAVG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
SAVAGE | 1 SAVG |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVG = $0 USD, 1 SAVG = €0 EUR, 1 SAVG = ₹0.01 INR, 1 SAVG = Rp1.95 IDR, 1 SAVG = $0 CAD, 1 SAVG = £0 GBP, 1 SAVG = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1441 |
![]() | 0.00003682 |
![]() | 0.001931 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005658 |
![]() | 0.02273 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.96 |
![]() | 4.9 |
![]() | 14.09 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 2,114.6 |
![]() | 0.00003684 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.1508 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SAVAGE của bạn
Nhập số lượng SAVG của bạn
Nhập số lượng SAVG của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SAVAGE hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SAVAGE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SAVAGE sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SAVAGE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SAVAGE sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SAVAGE sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SAVAGE sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi SAVAGE sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SAVAGE (SAVG)

BANK Токен: Переопределение Зашифрованных Сбережений и Доходов
BANK Токен - это внутренний токен управления протоколом Lorenzo, работающий на эффективной блокчейн-сети и нацеленный на изменение инфраструктуры децентрализованных финансов

DOPE Coin: Рост и влияние Крипто
Революция Крипто для Глобального Пропагандистского Департамента

Прогноз цены монеты BONK на 2025 год
BONK - первая мем-монета в экосистеме Solana.

TUT Токен: Возникающий крипто-проект, который объединяет искусственный интеллект и роботов
Исследуйте удивительный рост токена TUT

Восстановится ли рынок криптовалют? Глубокий прогноз на 2025 год
Биткоин остается на уровне $85,000, в то время как Эфириум ведет альткоины к полному краху.

Инцидент с базовым токеном снова служит предупреждением для рынка криптовалют
Событие базового токена демонстрирует влияние рыночных флуктуаций и силы сообщества, подчеркивая важность прозрачности и управления рисками для криптопроектов.