SapphireChuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Hong Kong Dollar (HKD)

SAPP/HKD: 1 SAPP ≈ $0.01092 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Sapphire Thị trường hôm nay

Sapphire đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sapphire chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01092. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của Sapphire tính bằng HKD là $39,717,901.12. Trong 24h qua, giá của Sapphire tính bằng HKD đã tăng $0.0008832, biểu thị mức tăng +8.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sapphire tính bằng HKD là $33.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005605.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang HKD

$0.01092+8.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang HKD là $0.01092 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +8.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAPP/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Sapphire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAPP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAPP/-- Spot is $ and 0%, and SAPP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sapphire sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi SAPP sang HKD

logo SapphireSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SAPP
0.01HKD
2SAPP
0.02HKD
3SAPP
0.03HKD
4SAPP
0.04HKD
5SAPP
0.05HKD
6SAPP
0.06HKD
7SAPP
0.07HKD
8SAPP
0.08HKD
9SAPP
0.09HKD
10SAPP
0.1HKD
10000SAPP
109.29HKD
50000SAPP
546.46HKD
100000SAPP
1,092.93HKD
500000SAPP
5,464.65HKD
1000000SAPP
10,929.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SAPP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sapphire
1HKD
91.49SAPP
2HKD
182.99SAPP
3HKD
274.49SAPP
4HKD
365.98SAPP
5HKD
457.48SAPP
6HKD
548.98SAPP
7HKD
640.47SAPP
8HKD
731.97SAPP
9HKD
823.47SAPP
10HKD
914.97SAPP
100HKD
9,149.7SAPP
500HKD
45,748.54SAPP
1000HKD
91,497.09SAPP
5000HKD
457,485.48SAPP
10000HKD
914,970.97SAPP

Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang HKD và HKD sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAPP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.12 INR, 1 SAPP = Rp21.28 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.77
logo BTCBTC
0.0006787
logo ETHETH
0.03554
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
28.88
logo BNBBNB
0.1063
logo SOLSOL
0.423
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
343.59
logo ADAADA
88.21
logo TRXTRX
260.55
logo STETHSTETH
0.03566
logo SMARTSMART
46,201.09
logo WBTCWBTC
0.0006787
logo SUISUI
18.03
logo LINKLINK
4.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sapphire của bạn

01

Nhập số lượng SAPP của bạn

Nhập số lượng SAPP của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sapphire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sapphire (SAPP)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.