Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAGA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2362. Với nguồn cung lưu hành là 245,111,753 SAGA, tổng vốn hóa thị trường của SAGA tính bằng EUR là €51,879,208.18. Trong 24h qua, giá của SAGA tính bằng EUR đã giảm €-0.01762, biểu thị mức giảm -6.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAGA tính bằng EUR là €7.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1643.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAGA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAGA sang EUR là €0.2362 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAGA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAGA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Saga
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2629 | -5.09% | |
![]() Giao ngay | $0.2632 | -4.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2631 | -3.48% |
The real-time trading price of SAGA/USDT Spot is $0.2629, with a 24-hour trading change of -5.09%, SAGA/USDT Spot is $0.2629 and -5.09%, and SAGA/USDT Perpetual is $0.2631 and -3.48%.
Bảng chuyển đổi Saga sang Euro
Bảng chuyển đổi SAGA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAGA | 0.23EUR |
2SAGA | 0.47EUR |
3SAGA | 0.7EUR |
4SAGA | 0.94EUR |
5SAGA | 1.18EUR |
6SAGA | 1.41EUR |
7SAGA | 1.65EUR |
8SAGA | 1.88EUR |
9SAGA | 2.12EUR |
10SAGA | 2.36EUR |
1000SAGA | 236.24EUR |
5000SAGA | 1,181.24EUR |
10000SAGA | 2,362.48EUR |
50000SAGA | 11,812.44EUR |
100000SAGA | 23,624.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SAGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.23SAGA |
2EUR | 8.46SAGA |
3EUR | 12.69SAGA |
4EUR | 16.93SAGA |
5EUR | 21.16SAGA |
6EUR | 25.39SAGA |
7EUR | 29.62SAGA |
8EUR | 33.86SAGA |
9EUR | 38.09SAGA |
10EUR | 42.32SAGA |
100EUR | 423.28SAGA |
500EUR | 2,116.41SAGA |
1000EUR | 4,232.82SAGA |
5000EUR | 21,164.12SAGA |
10000EUR | 42,328.25SAGA |
Bảng chuyển đổi số tiền SAGA sang EUR và EUR sang SAGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAGA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SAGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹21.97INR |
![]() | Rp3,989.64IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.67THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | ₽24.3RUB |
![]() | R$1.43BRL |
![]() | د.إ0.97AED |
![]() | ₺8.98TRY |
![]() | ¥1.85CNY |
![]() | ¥37.87JPY |
![]() | $2.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAGA = $0.26 USD, 1 SAGA = €0.24 EUR, 1 SAGA = ₹21.97 INR, 1 SAGA = Rp3,989.64 IDR, 1 SAGA = $0.36 CAD, 1 SAGA = £0.2 GBP, 1 SAGA = ฿8.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.2 |
![]() | 0.006045 |
![]() | 0.3199 |
![]() | 558 |
![]() | 260.36 |
![]() | 0.9334 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,223.2 |
![]() | 814.02 |
![]() | 2,282.98 |
![]() | 0.3202 |
![]() | 348,593.38 |
![]() | 0.006043 |
![]() | 188.66 |
![]() | 38.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Saga của bạn
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saga sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Saga
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)

SAGADAO: Organisasi Otonom Terdesentralisasi yang Mendorong Ekosistem Seluler Solana
Dari desain revolusioner ponsel Saga hingga menginspirasi pengembang untuk membuat aplikasi terkini, SagaDAO membawa era baru peluang. Mari kita selami lebih dalam ke platform yang mengubah permainan ini.

Gate.io AMA dengan Kryptomon-Sebuah Permainan-Saga yang Terus Berkembang dengan Pengalaman Bermain yang Terhubung, Pengembangan Karakter Progresif
Gate.io mengadakan sesi AMA (Tanya Apa Saja) dengan Umberto, CEO Kryptomon di Komunitas Bursa Gate.io.

Saga FTX Berlanjut | Kemanakah Domino Pergi?(Diperbarui hingga 16 November)
On November 16, FTX depositors may be able to recover 40-50% of their assets.

Saga FTX Berlanjut | Kemanakah Domino Pergi?
On November 15, SBF stated that Alameda_s margin position on FTX was "much larger than expected".
Tìm hiểu thêm về Saga (SAGA)

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

Mô hình doanh thu của các dự án chia sẻ băng thông DePIN

Meme Coins Vs. AI Agent Coins

gate Nghiên cứu: Các chủ đề nóng trong tuần (01.13-01.17)

Nghiên cứu của gate: Solayer TVL đạt mức ATH mới là $434 triệu, khi Quốc hội Mỹ đề cập đến quy định về tài sản kỹ thuật số
