RunesBot Thị trường hôm nay
RunesBot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RBOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1106. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBOT, tổng vốn hóa thị trường của RBOT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RBOT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001772, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBOT tính bằng CNY là ¥4.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1005.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBOT sang CNY là ¥0.1106 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBOT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch RunesBot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RBOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBOT/-- Spot is $ and 0%, and RBOT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RunesBot sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RBOT sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1RBOT | 0.11CNY |
2RBOT | 0.22CNY |
3RBOT | 0.33CNY |
4RBOT | 0.44CNY |
5RBOT | 0.55CNY |
6RBOT | 0.66CNY |
7RBOT | 0.77CNY |
8RBOT | 0.88CNY |
9RBOT | 0.99CNY |
10RBOT | 1.1CNY |
1000RBOT | 110.62CNY |
5000RBOT | 553.11CNY |
10000RBOT | 1,106.23CNY |
50000RBOT | 5,531.15CNY |
100000RBOT | 11,062.3CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RBOT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 9.03RBOT |
2CNY | 18.07RBOT |
3CNY | 27.11RBOT |
4CNY | 36.15RBOT |
5CNY | 45.19RBOT |
6CNY | 54.23RBOT |
7CNY | 63.27RBOT |
8CNY | 72.31RBOT |
9CNY | 81.35RBOT |
10CNY | 90.39RBOT |
100CNY | 903.97RBOT |
500CNY | 4,519.85RBOT |
1000CNY | 9,039.7RBOT |
5000CNY | 45,198.51RBOT |
10000CNY | 90,397.03RBOT |
Bảng chuyển đổi số tiền RBOT sang CNY và CNY sang RBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RBOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RunesBot phổ biến
RunesBot | 1 RBOT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.31INR |
![]() | Rp237.92IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
RunesBot | 1 RBOT |
---|---|
![]() | ₽1.45RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.26JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBOT = $0.02 USD, 1 RBOT = €0.01 EUR, 1 RBOT = ₹1.31 INR, 1 RBOT = Rp237.92 IDR, 1 RBOT = $0.02 CAD, 1 RBOT = £0.01 GBP, 1 RBOT = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007456 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 70.82 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.4689 |
![]() | 70.94 |
![]() | 390.66 |
![]() | 98.82 |
![]() | 291.63 |
![]() | 0.03943 |
![]() | 51,073.34 |
![]() | 0.0007474 |
![]() | 19.72 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng RunesBot của bạn
Nhập số lượng RBOT của bạn
Nhập số lượng RBOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RunesBot hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RunesBot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RunesBot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RunesBot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RunesBot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RunesBot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RunesBot sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi RunesBot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RunesBot (RBOT)

ما هو بوليماركت وكيفية استخدامه؟
باعتبارها منصة سوق التنبؤ الرائدة، ستواصل بوليماركيت قيادة الابتكار في الصناعة في عام 2025.

كيفية توقع سعر XCN في عام 2025؟
XCN يقود ثورة منصات الإقراض اللامركزية مع التطور الرائد لبروتوكول Onyx.

توقع سعر عملة TRUMP في عام 2025
تتلقى توقعات سعر عملة ترامب لعام 2025 الكثير من الاهتمام، حيث أن النقد الرقمي ذو الصلة السياسية، آفاق استثماره تثير مناقشات مثيرة للجدل.

BANK Token: الأصل الأساسي لمنصة إدارة الأصول ذات المستوى المؤسسي للورينزو
من خلال التعهد بالسيولة المبتكرة لـ stBTC وـ enzoBTC البتكوين المغلف، يوفر لورينزو للمستثمرين استراتيجية تحسين عائد الأصول على سلسلة الكتل المتنوعة.

أزمة اللامركزية لعملة sUSD المستقرة: تحليل شامل للأسباب والتأثيرات والآفاق المستقبلية
العملة المستقرة الاصطناعية غير المركزية sUSD التي تصدرها بروتوكول Synthetix تواجه أزمة خطيرة في فقدان التثبيت، حيث انخفض السعر مرة واحدة إلى 0.7732 دولار.

Alchemy Pay: ربط TradFi واقتصاد العملات الرقمية بالابتكار
توفر Alchemy Pay للمستهلكين والتجار والمؤسسات تجربة دفع سلسة وآمنة ومتوافقة من خلال بوابة الدفع الفياتية الرقمية الخاصة بها Gate.ioway.