Rosecoin Thị trường hôm nay
Rosecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROSE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1371. Với nguồn cung lưu hành là 0 ROSE, tổng vốn hóa thị trường của ROSE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ROSE tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROSE tính bằng CNY là ¥12.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1106.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROSE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROSE sang CNY là ¥0.1371 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROSE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROSE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Rosecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02848 | -1.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02847 | -1.08% |
The real-time trading price of ROSE/USDT Spot is $0.02848, with a 24-hour trading change of -1.07%, ROSE/USDT Spot is $0.02848 and -1.07%, and ROSE/USDT Perpetual is $0.02847 and -1.08%.
Bảng chuyển đổi Rosecoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ROSE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROSE | 0.13CNY |
2ROSE | 0.27CNY |
3ROSE | 0.41CNY |
4ROSE | 0.54CNY |
5ROSE | 0.68CNY |
6ROSE | 0.82CNY |
7ROSE | 0.96CNY |
8ROSE | 1.09CNY |
9ROSE | 1.23CNY |
10ROSE | 1.37CNY |
1000ROSE | 137.17CNY |
5000ROSE | 685.89CNY |
10000ROSE | 1,371.79CNY |
50000ROSE | 6,858.95CNY |
100000ROSE | 13,717.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ROSE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.28ROSE |
2CNY | 14.57ROSE |
3CNY | 21.86ROSE |
4CNY | 29.15ROSE |
5CNY | 36.44ROSE |
6CNY | 43.73ROSE |
7CNY | 51.02ROSE |
8CNY | 58.31ROSE |
9CNY | 65.6ROSE |
10CNY | 72.89ROSE |
100CNY | 728.97ROSE |
500CNY | 3,644.87ROSE |
1000CNY | 7,289.74ROSE |
5000CNY | 36,448.72ROSE |
10000CNY | 72,897.44ROSE |
Bảng chuyển đổi số tiền ROSE sang CNY và CNY sang ROSE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ROSE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ROSE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rosecoin phổ biến
Rosecoin | 1 ROSE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp295.04IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
Rosecoin | 1 ROSE |
---|---|
![]() | ₽1.8RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.8JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROSE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROSE = $0.02 USD, 1 ROSE = €0.02 EUR, 1 ROSE = ₹1.62 INR, 1 ROSE = Rp295.04 IDR, 1 ROSE = $0.03 CAD, 1 ROSE = £0.01 GBP, 1 ROSE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007484 |
![]() | 0.03955 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.48 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4702 |
![]() | 70.94 |
![]() | 388.92 |
![]() | 99.62 |
![]() | 293.6 |
![]() | 0.03959 |
![]() | 50,890.02 |
![]() | 0.0007489 |
![]() | 20.03 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rosecoin của bạn
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rosecoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rosecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rosecoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rosecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rosecoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rosecoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rosecoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rosecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rosecoin (ROSE)

Благодійна організація Gate, глобальна неприбуткова філантропічна організація, провела вражаючу благодійну подію в притулку Rose Shelter Home _Mái ấm Hoa Hồng_ у місті Хошимин, В'єтнам, 21 червня 2023 року.

Gate Charity запускає NFT-колекцію #Gate.ioTurn10 у 2023 році для підтримки будинку Rose Shelter у В'єтнамі
Gate Charity, глобальна неприбуткова філантропічна організація групи Gate, нещодавно організувала онлайн-конкурс для підтримки користувачів у створенні картин, які обертаються навколо тем Дня дитини та 10-річчя Gate.io.
_web.jpg?w=32&q=75)
Що таке Oasis Network (ROSE)? Відкритий блокчейн фінансів і захищених даних
Oasis Network також нещодавно оголосила про партнерство з Meta, раніше Facebook, для сприяння розробці додатків ШІ на основі блокчейну.
Tìm hiểu thêm về Rosecoin (ROSE)

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung

Lottery Mining là gì?

Tổng quan về DRU Druid AI - Một Nền tảng Kết hợp Trí tuệ Nhân tạo và NFT

TEE + Web3: Bạn có biết bạn đang tin tưởng vào điều gì không?

Dự án của năm 2024 của Decrypt: Solana Meme Machine Pump.fun
