ROA CORE Thị trường hôm nay
ROA CORE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROA CORE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009078. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 520,000,000 ROA, tổng vốn hóa thị trường của ROA CORE tính bằng EUR là €4,229,221.77. Trong 24h qua, giá của ROA CORE tính bằng EUR đã tăng €0.00001178, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROA CORE tính bằng EUR là €0.1599, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROA sang EUR là €0.009078 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ROA CORE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01013 | -0.03% |
The real-time trading price of ROA/USDT Spot is $0.01013, with a 24-hour trading change of -0.03%, ROA/USDT Spot is $0.01013 and -0.03%, and ROA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ROA CORE sang Euro
Bảng chuyển đổi ROA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROA | 0EUR |
2ROA | 0.01EUR |
3ROA | 0.02EUR |
4ROA | 0.03EUR |
5ROA | 0.04EUR |
6ROA | 0.05EUR |
7ROA | 0.06EUR |
8ROA | 0.07EUR |
9ROA | 0.08EUR |
10ROA | 0.09EUR |
100000ROA | 907.81EUR |
500000ROA | 4,539.07EUR |
1000000ROA | 9,078.15EUR |
5000000ROA | 45,390.77EUR |
10000000ROA | 90,781.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 110.15ROA |
2EUR | 220.3ROA |
3EUR | 330.46ROA |
4EUR | 440.61ROA |
5EUR | 550.77ROA |
6EUR | 660.92ROA |
7EUR | 771.08ROA |
8EUR | 881.23ROA |
9EUR | 991.39ROA |
10EUR | 1,101.54ROA |
100EUR | 11,015.45ROA |
500EUR | 55,077.27ROA |
1000EUR | 110,154.54ROA |
5000EUR | 550,772.72ROA |
10000EUR | 1,101,545.44ROA |
Bảng chuyển đổi số tiền ROA sang EUR và EUR sang ROA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ROA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ROA CORE phổ biến
ROA CORE | 1 ROA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp153.71IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
ROA CORE | 1 ROA |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROA = $0.01 USD, 1 ROA = €0.01 EUR, 1 ROA = ₹0.85 INR, 1 ROA = Rp153.71 IDR, 1 ROA = $0.01 CAD, 1 ROA = £0.01 GBP, 1 ROA = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.005882 |
![]() | 0.3034 |
![]() | 557.81 |
![]() | 253.91 |
![]() | 0.9182 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,056.06 |
![]() | 782.85 |
![]() | 2,202.43 |
![]() | 0.304 |
![]() | 399,211.73 |
![]() | 0.005897 |
![]() | 161.08 |
![]() | 37.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ROA CORE của bạn
Nhập số lượng ROA của bạn
Nhập số lượng ROA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ROA CORE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ROA CORE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ROA CORE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ROA CORE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ROA CORE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ROA CORE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ROA CORE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ROA CORE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ROA CORE (ROA)

Roam Network 2025: 去中心化WiFi網絡的未來
本文深入探討Roam Network 2025的願景

ROAM代幣:打造全球去中心化無線網路的新標桿
文章介紹ROAM如何通過區塊鏈技術重塑全球互聯網連接,實現無縫WiFi漫遊和增強網絡安全。

什麼是ROAM代幣?ROAM代幣前景如何?
Roam正引領全球WiFi連接的革新,其多元化功能為用戶帶來前所未有的便利與機遇。

Roam:通過去中心化無線網絡革新全球連接
瞭解 Roam,全球最大的去中心化無線網絡,為您提供無縫、安全、智能的全球連接服務。

關於Roam和ROAM幣,你需要了解的一切
Roam是一個基於區塊鏈的生態系統,旨在為加密貨幣領域提供創新的金融解決方案。

ROAM代幣:去中心化無線網絡的未來
本文深入探討了ROAM代幣如何引領去中心化無線網絡革新,重塑全球連接方式。