XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R35.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ZAR là R35,549,128,159,970.64. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ZAR đã tăng R3.47, biểu thị mức tăng +11.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ZAR là R59.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R0.0468.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ZAR là R35.01 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là +11.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.99 | 9.96% | |
![]() Giao ngay | $0.00002431 | 3.75% | |
![]() Giao ngay | $1.99 | 10.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.99 | 10.57% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.99, with a 24-hour trading change of 9.96%, XRP/USDT Spot is $1.99 and 9.96%, and XRP/USDT Perpetual is $1.99 and 10.57%.
Bảng chuyển đổi XRP sang South African Rand
Bảng chuyển đổi XRP sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 35.01ZAR |
2XRP | 70.02ZAR |
3XRP | 105.03ZAR |
4XRP | 140.05ZAR |
5XRP | 175.06ZAR |
6XRP | 210.07ZAR |
7XRP | 245.08ZAR |
8XRP | 280.1ZAR |
9XRP | 315.11ZAR |
10XRP | 350.12ZAR |
100XRP | 3,501.25ZAR |
500XRP | 17,506.28ZAR |
1000XRP | 35,012.56ZAR |
5000XRP | 175,062.81ZAR |
10000XRP | 350,125.63ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.02856XRP |
2ZAR | 0.05712XRP |
3ZAR | 0.08568XRP |
4ZAR | 0.1142XRP |
5ZAR | 0.1428XRP |
6ZAR | 0.1713XRP |
7ZAR | 0.1999XRP |
8ZAR | 0.2284XRP |
9ZAR | 0.257XRP |
10ZAR | 0.2856XRP |
10000ZAR | 285.61XRP |
50000ZAR | 1,428.05XRP |
100000ZAR | 2,856.11XRP |
500000ZAR | 14,280.58XRP |
1000000ZAR | 28,561.17XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ZAR và ZAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.01USD |
![]() | €1.8EUR |
![]() | ₹167.88INR |
![]() | Rp30,484.49IDR |
![]() | $2.73CAD |
![]() | £1.51GBP |
![]() | ฿66.28THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽185.7RUB |
![]() | R$10.93BRL |
![]() | د.إ7.38AED |
![]() | ₺68.59TRY |
![]() | ¥14.17CNY |
![]() | ¥289.38JPY |
![]() | $15.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.01 USD, 1 XRP = €1.8 EUR, 1 XRP = ₹167.88 INR, 1 XRP = Rp30,484.49 IDR, 1 XRP = $2.73 CAD, 1 XRP = £1.51 GBP, 1 XRP = ฿66.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
LEO chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.3 |
![]() | 0.0003492 |
![]() | 0.01773 |
![]() | 28.7 |
![]() | 14.28 |
![]() | 0.0495 |
![]() | 0.2462 |
![]() | 28.69 |
![]() | 181.95 |
![]() | 118.18 |
![]() | 45.93 |
![]() | 0.01773 |
![]() | 0.0003489 |
![]() | 25,994.29 |
![]() | 3.05 |
![]() | 2.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

XRP 2025價格分析與市場展望
探索由Ripple和Web3推動的XRP在2025年價格飆升的潛力。分析市場趨勢、監管以及其在全球金融中的角色。

XRP 2025年價格:市場分析與Web3採用影響
探索由Web3、採用和監管推動的XRP在2025年的增長潛力。

2025年XRP價格全面解析與投資前景展望
根據市場數據,XRP在過去幾個月中表現出一定的波動性,但其核心價值—快速、低成本的交易特性,依然吸引著全球用戶。

2025年有哪些影響XRP價格的新聞?
2025年,XRP市場迎來重大轉折。

XRP與SEC的拉鋸戰:一場重塑加密貨幣監管格局的博弈
隨著特朗普當選為總統,更多關於加密貨幣的監管政策可能即將出臺。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

xrp blackrock bitcoin tin tức về tiền điện tử – Một phân tích toàn diện về XRP, BlackRock, Bitcoin và thị trường tiền điện tử

Xác định Tín hiệu Bán XRP với Chỉ báo Tuần tự TD
