XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Nepalese Rupee (NPR)

XRP/NPR: 1 XRP ≈ रू269.56 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू269.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NPR là रू2,099,910,320,041,211.57. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NPR đã tăng रू34.21, biểu thị mức tăng +14.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NPR là रू454.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.359.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NPR

रू269.56+14.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NPR là रू269.56 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +14.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NPR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2, with a 24-hour trading change of 13.1%, XRP/USDT Spot is $2 and 13.1%, and XRP/USDT Perpetual is $2 and 13.68%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi XRP sang NPR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1XRP
269.56NPR
2XRP
539.13NPR
3XRP
808.7NPR
4XRP
1,078.27NPR
5XRP
1,347.83NPR
6XRP
1,617.4NPR
7XRP
1,886.97NPR
8XRP
2,156.54NPR
9XRP
2,426.11NPR
10XRP
2,695.67NPR
100XRP
26,956.78NPR
500XRP
134,783.93NPR
1000XRP
269,567.86NPR
5000XRP
1,347,839.34NPR
10000XRP
2,695,678.69NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang XRP

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1NPR
0.003709XRP
2NPR
0.007419XRP
3NPR
0.01112XRP
4NPR
0.01483XRP
5NPR
0.01854XRP
6NPR
0.02225XRP
7NPR
0.02596XRP
8NPR
0.02967XRP
9NPR
0.03338XRP
10NPR
0.03709XRP
100000NPR
370.96XRP
500000NPR
1,854.82XRP
1000000NPR
3,709.64XRP
5000000NPR
18,548.2XRP
10000000NPR
37,096.4XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NPR và NPR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.02 USD, 1 XRP = €1.81 EUR, 1 XRP = ₹168.47 INR, 1 XRP = Rp30,591.14 IDR, 1 XRP = $2.74 CAD, 1 XRP = £1.51 GBP, 1 XRP = ฿66.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1728
logo BTCBTC
0.00004544
logo ETHETH
0.002285
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.85
logo BNBBNB
0.006454
logo SOLSOL
0.03184
logo USDCUSDC
3.73
logo DOGEDOGE
23.67
logo TRXTRX
15.63
logo ADAADA
6.02
logo STETHSTETH
0.002288
logo WBTCWBTC
0.0000454
logo SMARTSMART
3,375.82
logo LEOLEO
0.3988
logo LINKLINK
0.3015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.