XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT141.13. Với nguồn cung lưu hành là 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MZN là MT526,476,921,437,489.1. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MZN đã giảm MT-1.98, biểu thị mức giảm -1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MZN là MT217.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1716.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MZN là MT141.13 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MZN trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.2 | -0.89% | |
![]() Giao ngay | $0.00002358 | -0.67% | |
![]() Giao ngay | $2.2 | -0.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.2 | -0.62% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.2, with a 24-hour trading change of -0.89%, XRP/USDT Spot is $2.2 and -0.89%, and XRP/USDT Perpetual is $2.2 and -0.62%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi XRP sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 141.13MZN |
2XRP | 282.26MZN |
3XRP | 423.39MZN |
4XRP | 564.52MZN |
5XRP | 705.65MZN |
6XRP | 846.78MZN |
7XRP | 987.91MZN |
8XRP | 1,129.04MZN |
9XRP | 1,270.17MZN |
10XRP | 1,411.3MZN |
100XRP | 14,113.03MZN |
500XRP | 70,565.18MZN |
1000XRP | 141,130.37MZN |
5000XRP | 705,651.85MZN |
10000XRP | 1,411,303.71MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.007085XRP |
2MZN | 0.01417XRP |
3MZN | 0.02125XRP |
4MZN | 0.02834XRP |
5MZN | 0.03542XRP |
6MZN | 0.04251XRP |
7MZN | 0.04959XRP |
8MZN | 0.05668XRP |
9MZN | 0.06377XRP |
10MZN | 0.07085XRP |
100000MZN | 708.56XRP |
500000MZN | 3,542.82XRP |
1000000MZN | 7,085.64XRP |
5000000MZN | 35,428.23XRP |
10000000MZN | 70,856.47XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MZN và MZN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MZN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.19USD |
![]() | €1.97EUR |
![]() | ₹183.35INR |
![]() | Rp33,293.17IDR |
![]() | $2.98CAD |
![]() | £1.65GBP |
![]() | ฿72.39THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽202.81RUB |
![]() | R$11.94BRL |
![]() | د.إ8.06AED |
![]() | ₺74.91TRY |
![]() | ¥15.48CNY |
![]() | ¥316.04JPY |
![]() | $17.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.97 EUR, 1 XRP = ₹183.35 INR, 1 XRP = Rp33,293.17 IDR, 1 XRP = $2.98 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
SUI chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3376 |
![]() | 0.00008382 |
![]() | 0.004434 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.54 |
![]() | 0.01311 |
![]() | 0.05174 |
![]() | 7.82 |
![]() | 43.57 |
![]() | 10.71 |
![]() | 31.68 |
![]() | 0.004444 |
![]() | 4,941.12 |
![]() | 0.00008391 |
![]() | 2.35 |
![]() | 0.5259 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP: Comparar Stellar e Ripple em 2025
Mergulhe na feroz batalha XLM vs XRP de 2025.

Preço do XRP em 2025: Análise de Mercado e Estratégia de Investimento
Explorar o potencial do XRP para atingir $4.48 até 2025, analisando os impactos regulatórios, a adoção institucional e as tendências de mercado.

Tendências do Ripple (XRP): Suporte da Interactive Brokers
Explorar as perspectivas dos tokens XRP em 2025

Análise de Preço do XRP e Perspetivas de Mercado para 2025
Explore o potencial de aumento de preço do XRP em 2025, impulsionado pela Ripple e Web3. Analisar tendências de mercado, regulamentações e seu papel nas finanças globais.

Preço do XRP em 2025: Análise de mercado e impacto da adoção do Web3
Explorar o potencial de crescimento do XRP em 2025 impulsionado pela Web3, adoção e regulamentação.

Análise abrangente do preço do XRP em 2025 e perspectivas de investimento
De acordo com dados de mercado, XRP mostrou alguma volatilidade nos últimos meses, mas o seu valor central - características de transação rápida e de baixo custo, ainda atraem usuários globais.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
