XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Mozambican Metical (MZN)

XRP/MZN: 1 XRP ≈ MT141.13 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT141.13. Với nguồn cung lưu hành là 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MZN là MT526,476,921,437,489.1. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MZN đã giảm MT-1.98, biểu thị mức giảm -1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MZN là MT217.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1716.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MZN

MT141.13-1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MZN là MT141.13 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MZN trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.2, with a 24-hour trading change of -0.89%, XRP/USDT Spot is $2.2 and -0.89%, and XRP/USDT Perpetual is $2.2 and -0.62%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi XRP sang MZN

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1XRP
141.13MZN
2XRP
282.26MZN
3XRP
423.39MZN
4XRP
564.52MZN
5XRP
705.65MZN
6XRP
846.78MZN
7XRP
987.91MZN
8XRP
1,129.04MZN
9XRP
1,270.17MZN
10XRP
1,411.3MZN
100XRP
14,113.03MZN
500XRP
70,565.18MZN
1000XRP
141,130.37MZN
5000XRP
705,651.85MZN
10000XRP
1,411,303.71MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang XRP

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1MZN
0.007085XRP
2MZN
0.01417XRP
3MZN
0.02125XRP
4MZN
0.02834XRP
5MZN
0.03542XRP
6MZN
0.04251XRP
7MZN
0.04959XRP
8MZN
0.05668XRP
9MZN
0.06377XRP
10MZN
0.07085XRP
100000MZN
708.56XRP
500000MZN
3,542.82XRP
1000000MZN
7,085.64XRP
5000000MZN
35,428.23XRP
10000000MZN
70,856.47XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MZN và MZN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MZN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.97 EUR, 1 XRP = ₹183.35 INR, 1 XRP = Rp33,293.17 IDR, 1 XRP = $2.98 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3376
logo BTCBTC
0.00008382
logo ETHETH
0.004434
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.54
logo BNBBNB
0.01311
logo SOLSOL
0.05174
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
43.57
logo ADAADA
10.71
logo TRXTRX
31.68
logo STETHSTETH
0.004444
logo SMARTSMART
4,941.12
logo WBTCWBTC
0.00008391
logo SUISUI
2.35
logo LINKLINK
0.5259

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.