XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Guinean Franc (GNF)

XRP/GNF: 1 XRP ≈ GFr18,076.95 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr18,076.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng GNF là GFr9,180,711,736,290,745,103.98. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng GNF đã tăng GFr153.92, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng GNF là GFr29,570.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr23.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang GNF

GFr18,076.95+0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là +0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/GNF trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.07, with a 24-hour trading change of 1%, XRP/USDT Spot is $2.07 and 1%, and XRP/USDT Perpetual is $2.07 and 0.91%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi XRP sang GNF

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1XRP
18,076.95GNF
2XRP
36,153.91GNF
3XRP
54,230.87GNF
4XRP
72,307.82GNF
5XRP
90,384.78GNF
6XRP
108,461.74GNF
7XRP
126,538.69GNF
8XRP
144,615.65GNF
9XRP
162,692.61GNF
10XRP
180,769.56GNF
100XRP
1,807,695.67GNF
500XRP
9,038,478.39GNF
1000XRP
18,076,956.78GNF
5000XRP
90,384,783.93GNF
10000XRP
180,769,567.87GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang XRP

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1GNF
0.00005531XRP
2GNF
0.0001106XRP
3GNF
0.0001659XRP
4GNF
0.0002212XRP
5GNF
0.0002765XRP
6GNF
0.0003319XRP
7GNF
0.0003872XRP
8GNF
0.0004425XRP
9GNF
0.0004978XRP
10GNF
0.0005531XRP
10000000GNF
553.19XRP
50000000GNF
2,765.95XRP
100000000GNF
5,531.9XRP
500000000GNF
27,659.52XRP
1000000000GNF
55,319.04XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang GNF và GNF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GNF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.11 USD, 1 XRP = €1.89 EUR, 1 XRP = ₹176.55 INR, 1 XRP = Rp32,058.51 IDR, 1 XRP = $2.87 CAD, 1 XRP = £1.59 GBP, 1 XRP = ฿69.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002509
logo BTCBTC
0.0000006618
logo ETHETH
0.00003626
logo USDTUSDT
0.05749
logo XRPXRP
0.02765
logo BNBBNB
0.00009628
logo SOLSOL
0.0004267
logo USDCUSDC
0.0575
logo DOGEDOGE
0.3648
logo TRXTRX
0.2364
logo ADAADA
0.09244
logo STETHSTETH
0.00003632
logo SMARTSMART
37.23
logo WBTCWBTC
0.0000006607
logo LEOLEO
0.006293
logo AVAXAVAX
0.00287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.