RevutoChuyển đổi Revuto (REVU) sang Japanese Yen (JPY)

REVU/JPY: 1 REVU ≈ ¥0.7865 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Revuto Thị trường hôm nay

Revuto đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Revuto chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.7865. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 135,113,458 REVU, tổng vốn hóa thị trường của Revuto tính bằng JPY là ¥15,303,315,898.6. Trong 24h qua, giá của Revuto tính bằng JPY đã tăng ¥0.07373, biểu thị mức tăng +10.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Revuto tính bằng JPY là ¥34.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6723.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REVU sang JPY

¥0.7865+10.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REVU sang JPY là ¥0.7865 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REVU/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REVU/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Revuto

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RevutoREVU/USDT
Giao ngay
$0.005469
9.48%

The real-time trading price of REVU/USDT Spot is $0.005469, with a 24-hour trading change of 9.48%, REVU/USDT Spot is $0.005469 and 9.48%, and REVU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Revuto sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi REVU sang JPY

logo RevutoSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1REVU
0.79JPY
2REVU
1.58JPY
3REVU
2.37JPY
4REVU
3.17JPY
5REVU
3.96JPY
6REVU
4.75JPY
7REVU
5.55JPY
8REVU
6.34JPY
9REVU
7.13JPY
10REVU
7.93JPY
1000REVU
793.3JPY
5000REVU
3,966.52JPY
10000REVU
7,933.05JPY
50000REVU
39,665.26JPY
100000REVU
79,330.53JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang REVU

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Revuto
1JPY
1.26REVU
2JPY
2.52REVU
3JPY
3.78REVU
4JPY
5.04REVU
5JPY
6.3REVU
6JPY
7.56REVU
7JPY
8.82REVU
8JPY
10.08REVU
9JPY
11.34REVU
10JPY
12.6REVU
100JPY
126.05REVU
500JPY
630.27REVU
1000JPY
1,260.54REVU
5000JPY
6,302.74REVU
10000JPY
12,605.48REVU

Bảng chuyển đổi số tiền REVU sang JPY và JPY sang REVU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REVU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang REVU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Revuto phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REVU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REVU = $0.01 USD, 1 REVU = €0 EUR, 1 REVU = ₹0.46 INR, 1 REVU = Rp83.57 IDR, 1 REVU = $0.01 CAD, 1 REVU = £0 GBP, 1 REVU = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1632
logo BTCBTC
0.00004411
logo ETHETH
0.002327
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.79
logo BNBBNB
0.006095
logo USDCUSDC
3.46
logo SOLSOL
0.03163
logo TRXTRX
14.71
logo DOGEDOGE
23.04
logo ADAADA
5.89
logo STETHSTETH
0.002261
logo WBTCWBTC
0.00004407
logo SMARTSMART
3,117.97
logo LEOLEO
0.3674
logo LINKLINK
0.2922

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Revuto của bạn

01

Nhập số lượng REVU của bạn

Nhập số lượng REVU của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revuto hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revuto.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revuto sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Revuto

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Revuto sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revuto sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revuto sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Revuto sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Revuto (REVU)

GHIBLI代幣熱潮:SOL鏈Meme幣與吉卜力風格的社交影響

GHIBLI代幣熱潮:SOL鏈Meme幣與吉卜力風格的社交影響

2025年3月底,吉卜力風格的AI生成圖像在社交媒體上走紅,催生了SOL鏈上的GHIBLI代幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程

ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程

隨著區塊鏈技術的不斷髮展,ATM(自動櫃員機)加密貨幣作為一種新型的金融交易工具,正在逐漸改變我們對傳統貨幣體系的認識。ATM加密貨幣作為一種去中心化、安全可靠的數字貨幣,旨在為用戶提供更高效、便捷的金融交易體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目

SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目

SDT作為短劇代幣,與海外短劇明星項目資產並表,現實資產對標,將現實資產上鍊,幣股同權代幣化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克

TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克

Tesler是結合特朗普與馬斯克文化符號的meme,靈感源於近期特朗普在特斯拉相關活動當場購買了一輛特斯拉以示對馬斯克的支持,並喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮

FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮

FAT NIGGA SEASON是一種嘻哈和黑人社區亞文化meme,最初被描述為一個特定的時間段(通常是秋冬季節),在這個時期,體型較大的人(尤其是黑人男性)被認為會因季節性因素,如寒冷天氣需要大吃大喝獲得熱量,而獲得更多關注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命

TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3視頻創作的AI革命先鋒,為短視頻和電影製作提供智能代理服務。通過區塊鏈技術保護創作者權益,TAT代幣激勵創新與社區參與。探索AI驅動的視頻製作新時代,成為你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.