Revox Thị trường hôm nay
Revox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp142.51. Với nguồn cung lưu hành là 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của REX tính bằng IDR là Rp1,945,787,111,053,013.64. Trong 24h qua, giá của REX tính bằng IDR đã giảm Rp-2.4, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REX tính bằng IDR là Rp849.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp49.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang IDR là Rp142.51 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Revox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009399 | -1.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009409 | -1.77% |
The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.009399, with a 24-hour trading change of -1.71%, REX/USDT Spot is $0.009399 and -1.71%, and REX/USDT Perpetual is $0.009409 and -1.77%.
Bảng chuyển đổi Revox sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi REX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REX | 142.51IDR |
2REX | 285.03IDR |
3REX | 427.55IDR |
4REX | 570.07IDR |
5REX | 712.59IDR |
6REX | 855.11IDR |
7REX | 997.63IDR |
8REX | 1,140.15IDR |
9REX | 1,282.67IDR |
10REX | 1,425.19IDR |
100REX | 14,251.96IDR |
500REX | 71,259.83IDR |
1000REX | 142,519.66IDR |
5000REX | 712,598.33IDR |
10000REX | 1,425,196.66IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang REX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.007016REX |
2IDR | 0.01403REX |
3IDR | 0.02104REX |
4IDR | 0.02806REX |
5IDR | 0.03508REX |
6IDR | 0.04209REX |
7IDR | 0.04911REX |
8IDR | 0.05613REX |
9IDR | 0.06314REX |
10IDR | 0.07016REX |
100000IDR | 701.65REX |
500000IDR | 3,508.28REX |
1000000IDR | 7,016.57REX |
5000000IDR | 35,082.87REX |
10000000IDR | 70,165.75REX |
Bảng chuyển đổi số tiền REX sang IDR và IDR sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revox phổ biến
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.52IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0.01 USD, 1 REX = €0.01 EUR, 1 REX = ₹0.78 INR, 1 REX = Rp142.52 IDR, 1 REX = $0.01 CAD, 1 REX = £0.01 GBP, 1 REX = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001434 |
![]() | 0.0000003749 |
![]() | 0.00002094 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01584 |
![]() | 0.00005504 |
![]() | 0.0002363 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.2058 |
![]() | 0.1339 |
![]() | 0.05299 |
![]() | 0.0000209 |
![]() | 21.55 |
![]() | 0.0000003743 |
![]() | 0.003621 |
![]() | 0.002512 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revox của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Revox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

FOREXLENS: Plataforma de Análisis y Herramientas de Trading de Divisas Inteligente
El token FOREXLENS está liderando una revolución en el análisis inteligente de comercio de divisas.

REX: Habilitación Modular de Aplicaciones de IA Descentralizadas
REVOX.AI, pionero en esto, proporciona una interfaz de IA compartida eficiente y flexible para desarrolladores y usuarios a través de agentes modulares y una infraestructura de aprendizaje automático sin licencia.

Recap de la AMA en vivo de gate-Wirex Pay
Red de pago descentralizada: tarjeta de débito auto custodiada y IBAN.

Gate.io AMA con TREX20
Gate.io organizó una sesión de AMA (Pregúntame cualquier cosa) con Rangjung, cofundador de TREX20 en la comunidad de intercambio de Gate.io
Tìm hiểu thêm về Revox (REX)

REVOX là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về REX

Nghiên cứu sâu về ETF Tiền điện tử: Sự tăng lên và triển vọng của các Sản phẩm Tài chính mới nổi

KEKIUS Coin: Meme Culture gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

$REX: Định nghĩa lại Ứng dụng AI Phi tập trung với REVOX.AI
