Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01242. Với nguồn cung lưu hành là 2,246,347,800 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng EUR là €25,007,629.86. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng EUR đã giảm €-0.00124, biểu thị mức giảm -9.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng EUR là €0.2374, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang EUR là €0.01242 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0139 | -10.72% | |
![]() Giao ngay | $0.01387 | -11.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01389 | -10.96% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.0139, with a 24-hour trading change of -10.72%, REZ/USDT Spot is $0.0139 and -10.72%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01389 and -10.96%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Euro
Bảng chuyển đổi REZ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.01EUR |
2REZ | 0.02EUR |
3REZ | 0.03EUR |
4REZ | 0.04EUR |
5REZ | 0.06EUR |
6REZ | 0.07EUR |
7REZ | 0.08EUR |
8REZ | 0.09EUR |
9REZ | 0.11EUR |
10REZ | 0.12EUR |
10000REZ | 124.26EUR |
50000REZ | 621.3EUR |
100000REZ | 1,242.61EUR |
500000REZ | 6,213.06EUR |
1000000REZ | 12,426.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 80.47REZ |
2EUR | 160.95REZ |
3EUR | 241.42REZ |
4EUR | 321.9REZ |
5EUR | 402.37REZ |
6EUR | 482.85REZ |
7EUR | 563.32REZ |
8EUR | 643.8REZ |
9EUR | 724.28REZ |
10EUR | 804.75REZ |
100EUR | 8,047.55REZ |
500EUR | 40,237.77REZ |
1000EUR | 80,475.55REZ |
5000EUR | 402,377.79REZ |
10000EUR | 804,755.59REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang EUR và EUR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp210.4IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.28RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.16 INR, 1 REZ = Rp210.4 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.19 |
![]() | 0.007274 |
![]() | 0.3806 |
![]() | 558.42 |
![]() | 309.23 |
![]() | 1 |
![]() | 557.59 |
![]() | 5.28 |
![]() | 2,417.99 |
![]() | 3,921.98 |
![]() | 998.92 |
![]() | 0.38 |
![]() | 0.00725 |
![]() | 508,749.31 |
![]() | 62.07 |
![]() | 185.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

COMPRAR Token: La Criptomoneda más Perezosa creada por los Baby Boomers
Comprar Token, creado por Baby Boomer Unicorn, es la innovación más perezosa y aburrida en el mundo de las criptomonedas. Aprende cómo este token único evolucionó de un MEME a una posible utilidad para jóvenes inversores y entusiastas de la tecnología blockchain.

LEMON Token: La Revolución de la Moneda Meme de Pureza y Transparencia
Los tokens LEMON están causando revuelo con su concepto único de 'sin aditivos'. Este nuevo proyecto de token meme vuelve a la esencia y persigue la forma más pura de tokens, atrayendo la atención de muchos inversores.

Pudgy Penguins NFT: Precio, Guía de Compra, Rareza y Potencial de Inversión
Explora el mundo de los NFT de Pudgy Penguins: Aprende sobre sus tendencias de precios, proceso de compra, factores de rareza y potencial de inversión.

Puntuación de rareza NFT: ¿Qué es y cómo comprobarla?
Las mejores herramientas de rareza NFT en el mercado

Curso acelerado de comercio | La importancia de los indicadores adelantados y rezagados en el comercio de criptomonedas
La comprensión de los indicadores técnicos permite a los operadores tomar decisiones comerciales informadas. Además de apreciar cómo funcionan los diferentes indicadores y cómo usarlos, los operadores deben alinearlos con sus estrategias comerciales.