Refinable Thị trường hôm nay
Refinable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Refinable chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009211. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,059,833 FINE, tổng vốn hóa thị trường của Refinable tính bằng CNY là ¥2,667,673.98. Trong 24h qua, giá của Refinable tính bằng CNY đã tăng ¥0.00006317, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refinable tính bằng CNY là ¥63.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00000007283.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FINE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FINE sang CNY là ¥0.009211 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FINE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FINE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Refinable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001307 | 0.61% |
The real-time trading price of FINE/USDT Spot is $0.001307, with a 24-hour trading change of 0.61%, FINE/USDT Spot is $0.001307 and 0.61%, and FINE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Refinable sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FINE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FINE | 0CNY |
2FINE | 0.01CNY |
3FINE | 0.02CNY |
4FINE | 0.03CNY |
5FINE | 0.04CNY |
6FINE | 0.05CNY |
7FINE | 0.06CNY |
8FINE | 0.07CNY |
9FINE | 0.08CNY |
10FINE | 0.09CNY |
100000FINE | 921.14CNY |
500000FINE | 4,605.73CNY |
1000000FINE | 9,211.47CNY |
5000000FINE | 46,057.39CNY |
10000000FINE | 92,114.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FINE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 108.56FINE |
2CNY | 217.12FINE |
3CNY | 325.68FINE |
4CNY | 434.24FINE |
5CNY | 542.8FINE |
6CNY | 651.36FINE |
7CNY | 759.92FINE |
8CNY | 868.48FINE |
9CNY | 977.04FINE |
10CNY | 1,085.6FINE |
100CNY | 10,856.01FINE |
500CNY | 54,280.09FINE |
1000CNY | 108,560.19FINE |
5000CNY | 542,800.98FINE |
10000CNY | 1,085,601.97FINE |
Bảng chuyển đổi số tiền FINE sang CNY và CNY sang FINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FINE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Refinable phổ biến
Refinable | 1 FINE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Refinable | 1 FINE |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FINE = $0 USD, 1 FINE = €0 EUR, 1 FINE = ₹0.11 INR, 1 FINE = Rp19.81 IDR, 1 FINE = $0 CAD, 1 FINE = £0 GBP, 1 FINE = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.0007581 |
![]() | 0.03991 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.76 |
![]() | 0.1148 |
![]() | 0.4696 |
![]() | 70.91 |
![]() | 392.8 |
![]() | 102.32 |
![]() | 286.91 |
![]() | 0.03991 |
![]() | 44,895.38 |
![]() | 0.0007581 |
![]() | 24.2 |
![]() | 3.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Refinable của bạn
Nhập số lượng FINE của bạn
Nhập số lượng FINE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refinable hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refinable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refinable sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Refinable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Refinable sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refinable sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refinable sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Refinable sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Refinable (FINE)

FINE Token: Koin Meme Gambar Meme Klasik Lainnya
Artikel ini akan menyelami posisi Token FIN di ekosistem Solana, menganalisis keunggulan uniknya sebagai koin meme populer.

Department of Justice AS Mengungkap Detail Peretasan Bitfinex
Tìm hiểu thêm về Refinable (FINE)

NetMind Power là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NMT

Tại sao việc tính toán phi tập trung là một yếu tố quan trọng trong phát triển AI?

Học Máy Tập Trung: Làn Sóng Thay Đổi Mối Quan Hệ Sản Xuất Trí Tuệ Nhân Tạo

Skillful AI là gì?

ShellAgent: Your AI App Canvas, Connecting Ideas to Reality
