RaidenChuyển đổi Raiden (RDN) sang Thai Baht (THB)

RDN/THB: 1 RDN ≈ ฿0.02005 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Raiden Thị trường hôm nay

Raiden đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RDN chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.02005. Với nguồn cung lưu hành là 51,137,400 RDN, tổng vốn hóa thị trường của RDN tính bằng THB là ฿33,823,400.27. Trong 24h qua, giá của RDN tính bằng THB đã giảm ฿-0.00191, biểu thị mức giảm -8.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RDN tính bằng THB là ฿285.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06962.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDN sang THB

฿0.02005-8.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDN sang THB là ฿0.02005 THB, với tỷ lệ thay đổi là -8.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RDN/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDN/THB trong ngày qua.

Giao dịch Raiden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaidenRDN/USDT
Giao ngay
$0.000608
-8.7%

The real-time trading price of RDN/USDT Spot is $0.000608, with a 24-hour trading change of -8.7%, RDN/USDT Spot is $0.000608 and -8.7%, and RDN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Raiden sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RDN sang THB

logo RaidenSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RDN
0.02THB
2RDN
0.04THB
3RDN
0.06THB
4RDN
0.08THB
5RDN
0.1THB
6RDN
0.12THB
7RDN
0.14THB
8RDN
0.16THB
9RDN
0.18THB
10RDN
0.2THB
10000RDN
200.53THB
50000RDN
1,002.67THB
100000RDN
2,005.35THB
500000RDN
10,026.77THB
1000000RDN
20,053.54THB

Bảng chuyển đổi THB sang RDN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Raiden
1THB
49.86RDN
2THB
99.73RDN
3THB
149.59RDN
4THB
199.46RDN
5THB
249.33RDN
6THB
299.19RDN
7THB
349.06RDN
8THB
398.93RDN
9THB
448.79RDN
10THB
498.66RDN
100THB
4,986.65RDN
500THB
24,933.25RDN
1000THB
49,866.5RDN
5000THB
249,332.5RDN
10000THB
498,665.01RDN

Bảng chuyển đổi số tiền RDN sang THB và THB sang RDN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RDN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang RDN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raiden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDN = $0 USD, 1 RDN = €0 EUR, 1 RDN = ₹0.05 INR, 1 RDN = Rp9.22 IDR, 1 RDN = $0 CAD, 1 RDN = £0 GBP, 1 RDN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7026
logo BTCBTC
0.0001452
logo ETHETH
0.006271
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.33
logo BNBBNB
0.02351
logo SOLSOL
0.08975
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
66.99
logo ADAADA
20.36
logo TRXTRX
56.95
logo STETHSTETH
0.006308
logo WBTCWBTC
0.0001456
logo SUISUI
3.99
logo LINKLINK
0.9939
logo AVAXAVAX
0.6865

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Raiden của bạn

01

Nhập số lượng RDN của bạn

Nhập số lượng RDN của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raiden hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raiden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raiden sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Raiden

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raiden sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raiden sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raiden sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raiden sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raiden (RDN)

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو FIS؟

ما هو FIS؟

الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

PuffVerse هي منصة ألعاب متقدمة بنيت على سلسلة Ronin، مركزة على نموذج اللعب من أجل الربح (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về Raiden (RDN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.