Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0448. Với nguồn cung lưu hành là 10,710,097,000 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng CNY là ¥3,384,890,759.06. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006332, biểu thị mức giảm -12.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng CNY là ¥4.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04157.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang CNY là ¥0.0448 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -12.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006325 | -12.58% | |
![]() Giao ngay | $0.00000436 | 7.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0063 | -12.72% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.006325, with a 24-hour trading change of -12.58%, XRD/USDT Spot is $0.006325 and -12.58%, and XRD/USDT Perpetual is $0.0063 and -12.72%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XRD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.04CNY |
2XRD | 0.08CNY |
3XRD | 0.13CNY |
4XRD | 0.17CNY |
5XRD | 0.22CNY |
6XRD | 0.26CNY |
7XRD | 0.31CNY |
8XRD | 0.35CNY |
9XRD | 0.4CNY |
10XRD | 0.44CNY |
10000XRD | 448.08CNY |
50000XRD | 2,240.44CNY |
100000XRD | 4,480.89CNY |
500000XRD | 22,404.48CNY |
1000000XRD | 44,808.97CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 22.31XRD |
2CNY | 44.63XRD |
3CNY | 66.95XRD |
4CNY | 89.26XRD |
5CNY | 111.58XRD |
6CNY | 133.9XRD |
7CNY | 156.21XRD |
8CNY | 178.53XRD |
9CNY | 200.85XRD |
10CNY | 223.16XRD |
100CNY | 2,231.69XRD |
500CNY | 11,158.47XRD |
1000CNY | 22,316.95XRD |
5000CNY | 111,584.77XRD |
10000CNY | 223,169.55XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang CNY và CNY sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XRD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp100.82IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.61RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.56 INR, 1 XRD = Rp100.82 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0 GBP, 1 XRD = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0009486 |
![]() | 0.04928 |
![]() | 70.96 |
![]() | 42.84 |
![]() | 0.1332 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.7247 |
![]() | 320.14 |
![]() | 533.2 |
![]() | 137.17 |
![]() | 0.04905 |
![]() | 53,180.65 |
![]() | 0.0009473 |
![]() | 7.97 |
![]() | 24.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Токен РИТЕЙЛ: Меме-токен цепи Спанч Боба на платформе Solana
Токен RETAIL - это мемкоин на основе Solana с темой повествования о Спанч Бобе.

Руководство по токену ATM: Руководство по торговле и покупке на цепи BSC
С непрерывным развитием технологии блокчейн криптовалютный банкомат (ATM) постепенно меняет наше восприятие традиционных денежных систем.

SDT Токен: Короткий Драматический Проект, Позволяющий Токенизацию Прав Равных Монет-Акций
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен ТЕСЛЕР: Трамп покупает Tesla, чтобы выразить поддержку Маску
Tesler - токен-мем, вдохновлённый культурными иконами Трампа и Маска. Идея возникла после того, как Трамп приобрел Tesla во время связанного события, чтобы публично поддержать Элона Маска, заявив: "Я люблю Tesler".

FAT Токен: Волна мем-токенов черной хип-хоп культуры на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революция искусственного интеллекта в создании видео в Web3 в 2025 году
С использованием технологии блокчейн для защиты прав создателей токен TAT стимулирует инновации и участие сообщества.