PurrChuyển đổi Purr (PURR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PURR/CNY: 1 PURR ≈ ¥0.7229 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Purr Thị trường hôm nay

Purr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Purr chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.7229. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 597,267,239.69 PURR, tổng vốn hóa thị trường của Purr tính bằng CNY là ¥3,045,544,553.99. Trong 24h qua, giá của Purr tính bằng CNY đã tăng ¥0.04733, biểu thị mức tăng +6.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Purr tính bằng CNY là ¥3.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3032.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PURR sang CNY

¥0.7229+6.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PURR sang CNY là ¥0.7229 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PURR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PURR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Purr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PurrPURR/USDT
Giao ngay
$0.1025
5.77%

The real-time trading price of PURR/USDT Spot is $0.1025, with a 24-hour trading change of 5.77%, PURR/USDT Spot is $0.1025 and 5.77%, and PURR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Purr sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PURR sang CNY

logo PurrSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PURR
0.72CNY
2PURR
1.44CNY
3PURR
2.16CNY
4PURR
2.89CNY
5PURR
3.61CNY
6PURR
4.33CNY
7PURR
5.06CNY
8PURR
5.78CNY
9PURR
6.5CNY
10PURR
7.22CNY
1000PURR
722.95CNY
5000PURR
3,614.76CNY
10000PURR
7,229.53CNY
50000PURR
36,147.65CNY
100000PURR
72,295.3CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PURR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Purr
1CNY
1.38PURR
2CNY
2.76PURR
3CNY
4.14PURR
4CNY
5.53PURR
5CNY
6.91PURR
6CNY
8.29PURR
7CNY
9.68PURR
8CNY
11.06PURR
9CNY
12.44PURR
10CNY
13.83PURR
100CNY
138.32PURR
500CNY
691.6PURR
1000CNY
1,383.21PURR
5000CNY
6,916.07PURR
10000CNY
13,832.15PURR

Bảng chuyển đổi số tiền PURR sang CNY và CNY sang PURR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PURR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PURR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Purr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PURR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PURR = $0.1 USD, 1 PURR = €0.09 EUR, 1 PURR = ₹8.56 INR, 1 PURR = Rp1,554.9 IDR, 1 PURR = $0.14 CAD, 1 PURR = £0.08 GBP, 1 PURR = ฿3.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.04
logo BTCBTC
0.0007912
logo ETHETH
0.04321
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
33.49
logo BNBBNB
0.1168
logo SOLSOL
0.4969
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
427.61
logo TRXTRX
289.16
logo ADAADA
110
logo STETHSTETH
0.04349
logo SMARTSMART
46,074.22
logo WBTCWBTC
0.0007915
logo LINKLINK
5.25
logo AVAXAVAX
3.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Purr của bạn

01

Nhập số lượng PURR của bạn

Nhập số lượng PURR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Purr hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Purr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Purr sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Purr

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Purr sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Purr sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Purr sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Purr sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Purr (PURR)

Tìm hiểu thêm về Purr (PURR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.