PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4082. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng CAD là $143,090,877.2. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng CAD đã tăng $0.002958, biểu thị mức tăng +0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng CAD là $13.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang CAD là $0.4082 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.301 | 0.03% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.301, with a 24-hour trading change of 0.03%, PUNDIX/USDT Spot is $0.301 and 0.03%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 0.4CAD |
2PUNDIX | 0.81CAD |
3PUNDIX | 1.22CAD |
4PUNDIX | 1.63CAD |
5PUNDIX | 2.04CAD |
6PUNDIX | 2.44CAD |
7PUNDIX | 2.85CAD |
8PUNDIX | 3.26CAD |
9PUNDIX | 3.67CAD |
10PUNDIX | 4.08CAD |
1000PUNDIX | 408.27CAD |
5000PUNDIX | 2,041.38CAD |
10000PUNDIX | 4,082.76CAD |
50000PUNDIX | 20,413.82CAD |
100000PUNDIX | 40,827.64CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.44PUNDIX |
2CAD | 4.89PUNDIX |
3CAD | 7.34PUNDIX |
4CAD | 9.79PUNDIX |
5CAD | 12.24PUNDIX |
6CAD | 14.69PUNDIX |
7CAD | 17.14PUNDIX |
8CAD | 19.59PUNDIX |
9CAD | 22.04PUNDIX |
10CAD | 24.49PUNDIX |
100CAD | 244.93PUNDIX |
500CAD | 1,224.66PUNDIX |
1000CAD | 2,449.32PUNDIX |
5000CAD | 12,246.6PUNDIX |
10000CAD | 24,493.21PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang CAD và CAD sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PUNDIX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.15INR |
![]() | Rp4,566.09IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.93THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽27.82RUB |
![]() | R$1.64BRL |
![]() | د.إ1.11AED |
![]() | ₺10.27TRY |
![]() | ¥2.12CNY |
![]() | ¥43.34JPY |
![]() | $2.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.3 USD, 1 PUNDIX = €0.27 EUR, 1 PUNDIX = ₹25.15 INR, 1 PUNDIX = Rp4,566.09 IDR, 1 PUNDIX = $0.41 CAD, 1 PUNDIX = £0.23 GBP, 1 PUNDIX = ฿9.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.94 |
![]() | 0.003899 |
![]() | 0.2042 |
![]() | 368.46 |
![]() | 165.89 |
![]() | 0.6108 |
![]() | 2.43 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,973.67 |
![]() | 506.69 |
![]() | 1,496.7 |
![]() | 0.2048 |
![]() | 265,387.2 |
![]() | 0.003898 |
![]() | 103.6 |
![]() | 24.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

交易平台哪個最可靠?2025年新手必看的加密貨幣交易所排名
助你快速找到適合自己的 **虛擬貨幣交易平台**

EPT代幣:Balance AI聚焦Web3平台的核心通證
介紹Balance如何通過Web3框架和AI技術創新用戶體驗,詳細分析EPT代幣的多重角色和應用場景。

第一行情|市场强势反弹,比特币突破87000美元,AI概念TAO代币上涨超10%
比特币突破 87000 美元

SKYAI代幣超額預售,開盤漲幅超 3000%
SKYAI項目完成了備受矚目的預售,募集了約83,343 BNB,遠超其500 BNB的硬頂目標

VOXEL代幣:近期動態與投資潛力全解析
2025年4月,VOXEL代幣在加密貨幣市場掀起熱潮。

2025年加密貨幣崩盤:原因、影響及投資者生存策略
探索2025年加密貨幣崩盤背後的因素、專家生存策略、新興機會和監管影響。