PUMLx Thị trường hôm nay
PUMLx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUMLX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03642. Với nguồn cung lưu hành là 123,892,858 PUMLX, tổng vốn hóa thị trường của PUMLX tính bằng INR là ₹377,004,605.63. Trong 24h qua, giá của PUMLX tính bằng INR đã giảm ₹-0.002159, biểu thị mức giảm -5.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUMLX tính bằng INR là ₹10.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02606.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUMLX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUMLX sang INR là ₹0.03642 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUMLX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUMLX/INR trong ngày qua.
Giao dịch PUMLx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000435 | -6.04% |
The real-time trading price of PUMLX/USDT Spot is $0.000435, with a 24-hour trading change of -6.04%, PUMLX/USDT Spot is $0.000435 and -6.04%, and PUMLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PUMLx sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PUMLX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUMLX | 0.03INR |
2PUMLX | 0.07INR |
3PUMLX | 0.1INR |
4PUMLX | 0.14INR |
5PUMLX | 0.18INR |
6PUMLX | 0.21INR |
7PUMLX | 0.25INR |
8PUMLX | 0.29INR |
9PUMLX | 0.32INR |
10PUMLX | 0.36INR |
10000PUMLX | 365.91INR |
50000PUMLX | 1,829.57INR |
100000PUMLX | 3,659.15INR |
500000PUMLX | 18,295.78INR |
1000000PUMLX | 36,591.57INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PUMLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 27.32PUMLX |
2INR | 54.65PUMLX |
3INR | 81.98PUMLX |
4INR | 109.31PUMLX |
5INR | 136.64PUMLX |
6INR | 163.97PUMLX |
7INR | 191.3PUMLX |
8INR | 218.62PUMLX |
9INR | 245.95PUMLX |
10INR | 273.28PUMLX |
100INR | 2,732.86PUMLX |
500INR | 13,664.34PUMLX |
1000INR | 27,328.69PUMLX |
5000INR | 136,643.49PUMLX |
10000INR | 273,286.98PUMLX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUMLX sang INR và INR sang PUMLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PUMLX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PUMLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PUMLx phổ biến
PUMLx | 1 PUMLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PUMLx | 1 PUMLX |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUMLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUMLX = $0 USD, 1 PUMLX = €0 EUR, 1 PUMLX = ₹0.04 INR, 1 PUMLX = Rp6.61 IDR, 1 PUMLX = $0 CAD, 1 PUMLX = £0 GBP, 1 PUMLX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2756 |
![]() | 0.00007389 |
![]() | 0.003857 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.97 |
![]() | 0.01032 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05117 |
![]() | 37.86 |
![]() | 9.45 |
![]() | 25.41 |
![]() | 0.003845 |
![]() | 0.00007377 |
![]() | 5,348.51 |
![]() | 0.6352 |
![]() | 0.4795 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PUMLx của bạn
Nhập số lượng PUMLX của bạn
Nhập số lượng PUMLX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PUMLx hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PUMLx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PUMLx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PUMLx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PUMLx sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PUMLx sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PUMLx sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PUMLx sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PUMLx (PUMLX)

BNXR代幣:BankrX項目如何革新AI驅動的加密貨幣交易
BNXR代幣:人工智能驅動的加密貨幣革命

GUN代幣:顛覆遊戲經濟,開啟AAA級區塊鏈遊戲新紀元
文章介紹了GUNZ區塊鏈的技術優勢、旗艦遊戲Off The Grid如何重塑玩家體驗,以及GUN代幣的多重價值與應用。

Ghibli 代幣:加密貨幣與Studio Ghibli藝術的完美融合
在2025年,Ghibli 代幣(吉卜力代幣)憑藉其與日本傳奇動畫工作室Studio Ghibli的關聯,迅速成為市場上的新星。

CLIZA代幣:Base鏈上的AI一鍵發幣平臺及其創新特性
CLIZA代幣:Base鏈上的AI一鍵發幣革命

Ghibli 風格:藝術與加密貨幣交融的2025年新趨勢
在2025年,Ghibli 風格(吉卜力風格)不僅代表了Studio Ghibli經典動畫的藝術魅力,還成為了加密貨幣與AI技術結合的熱門關鍵詞。

Miyazaki 風格:宮崎駿藝術與數字時代的交響曲
在談到動畫藝術時,Miyazaki 風格(宮崎駿風格)是一個無法繞過的關鍵詞。