Puffer Thị trường hôm nay
Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥26.55. Với nguồn cung lưu hành là 102,300,000 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng JPY là ¥391,175,628,247.66. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng JPY đã giảm ¥-2.38, biểu thị mức giảm -8.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng JPY là ¥145.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥19.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang JPY là ¥26.55 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -8.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Puffer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1844 | -6.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1839 | -7.07% |
The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.1844, with a 24-hour trading change of -6.86%, PUFFER/USDT Spot is $0.1844 and -6.86%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1839 and -7.07%.
Bảng chuyển đổi Puffer sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PUFFER sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUFFER | 26.55JPY |
2PUFFER | 53.1JPY |
3PUFFER | 79.66JPY |
4PUFFER | 106.21JPY |
5PUFFER | 132.76JPY |
6PUFFER | 159.32JPY |
7PUFFER | 185.87JPY |
8PUFFER | 212.43JPY |
9PUFFER | 238.98JPY |
10PUFFER | 265.53JPY |
100PUFFER | 2,655.39JPY |
500PUFFER | 13,276.95JPY |
1000PUFFER | 26,553.91JPY |
5000PUFFER | 132,769.56JPY |
10000PUFFER | 265,539.13JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PUFFER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.03765PUFFER |
2JPY | 0.07531PUFFER |
3JPY | 0.1129PUFFER |
4JPY | 0.1506PUFFER |
5JPY | 0.1882PUFFER |
6JPY | 0.2259PUFFER |
7JPY | 0.2636PUFFER |
8JPY | 0.3012PUFFER |
9JPY | 0.3389PUFFER |
10JPY | 0.3765PUFFER |
10000JPY | 376.59PUFFER |
50000JPY | 1,882.96PUFFER |
100000JPY | 3,765.92PUFFER |
500000JPY | 18,829.61PUFFER |
1000000JPY | 37,659.23PUFFER |
Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang JPY và JPY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUFFER sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffer phổ biến
Puffer | 1 PUFFER |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.05INR |
![]() | Rp2,732.07IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿5.94THB |
Puffer | 1 PUFFER |
---|---|
![]() | ₽16.64RUB |
![]() | R$0.98BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺6.15TRY |
![]() | ¥1.27CNY |
![]() | ¥25.93JPY |
![]() | $1.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.18 USD, 1 PUFFER = €0.16 EUR, 1 PUFFER = ₹15.05 INR, 1 PUFFER = Rp2,732.07 IDR, 1 PUFFER = $0.24 CAD, 1 PUFFER = £0.14 GBP, 1 PUFFER = ฿5.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1505 |
![]() | 0.0000376 |
![]() | 0.001991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005826 |
![]() | 0.02366 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.15 |
![]() | 5.11 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.001991 |
![]() | 2,162 |
![]() | 0.00003766 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2429 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Puffer của bạn
Nhập số lượng PUFFER của bạn
Nhập số lượng PUFFER của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Puffer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

PUFFER grimpe de près de 50% en une journée - Quelle est la prochaine étape ?
Les comparaisons avec Eigenlayer, AltLayer et ETHFI suggèrent que Puffer Finance a un potentiel de marché important mais inexploité.

Le saut innovant de Puffer Finance : combler les lacunes de liquidité d'Ethereum avec des rollups de base
Puffer Finance Rend le réseau Ethereum plus sécurisé et robuste
Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi

Tương lai của Ethereum I: Từ Beacon Chain đến Beam Chain

69 xu hướng thiết kế DAO trong thời đại năm 2025

Tổng quan Toàn diện về Mạng Tâm trí

TEE + Web3: Bạn có biết bạn đang tin tưởng vào điều gì không?
