Public MintChuyển đổi Public Mint (MINT) sang Indian Rupee (INR)

MINT/INR: 1 MINT ≈ ₹0.03078 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Public Mint Thị trường hôm nay

Public Mint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03078. Với nguồn cung lưu hành là 106,531,813.99 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng INR là ₹273,957,733.7. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng INR là ₹280.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02093.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang INR

0.03078--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang INR là ₹0.03078 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Public Mint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Public MintMINT/USDT
Giao ngay
$0.00835
-0.35%

The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.00835, with a 24-hour trading change of -0.35%, MINT/USDT Spot is $0.00835 and -0.35%, and MINT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Public Mint sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi MINT sang INR

logo Public MintSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MINT
0.03INR
2MINT
0.06INR
3MINT
0.09INR
4MINT
0.12INR
5MINT
0.15INR
6MINT
0.18INR
7MINT
0.21INR
8MINT
0.24INR
9MINT
0.27INR
10MINT
0.3INR
10000MINT
307.82INR
50000MINT
1,539.1INR
100000MINT
3,078.2INR
500000MINT
15,391.01INR
1000000MINT
30,782.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang MINT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Public Mint
1INR
32.48MINT
2INR
64.97MINT
3INR
97.45MINT
4INR
129.94MINT
5INR
162.43MINT
6INR
194.91MINT
7INR
227.4MINT
8INR
259.89MINT
9INR
292.37MINT
10INR
324.86MINT
100INR
3,248.64MINT
500INR
16,243.24MINT
1000INR
32,486.48MINT
5000INR
162,432.41MINT
10000INR
324,864.83MINT

Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang INR và INR sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Public Mint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0 USD, 1 MINT = €0 EUR, 1 MINT = ₹0.03 INR, 1 MINT = Rp5.59 IDR, 1 MINT = $0 CAD, 1 MINT = £0 GBP, 1 MINT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2564
logo BTCBTC
0.00006399
logo ETHETH
0.003398
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.01
logo SOLSOL
0.03987
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.27
logo ADAADA
8.32
logo TRXTRX
24.31
logo STETHSTETH
0.003404
logo SMARTSMART
3,891.4
logo WBTCWBTC
0.00006414
logo SUISUI
1.82
logo LINKLINK
0.398

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Public Mint của bạn

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Public Mint hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Public Mint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Public Mint sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Public Mint

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Public Mint sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Public Mint sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Public Mint sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Public Mint sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Public Mint (MINT)

TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

Token MINT là một động cơ hệ sinh thái NFT cách mạng trên mạng lưới Layer2 của Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
MINTCLUB Token: Nền tảng không cần mã để tạo Token Đường cong Bonding Curve và NFTs

MINTCLUB Token: Nền tảng không cần mã để tạo Token Đường cong Bonding Curve và NFTs

Bài viết chi tiết về các lợi thế kỹ thuật cốt lõi của MINTCLUB, chiến lược hỗ trợ đa chuỗi và quy trình tạo NFT được đơn giản hóa của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum

Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum

Khám phá mã thông báo MINT: Giải pháp Layer 2 Ethereum dựa trên công nghệ OP Stack.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
Thông tin AMA của gateLive - Mintlayer

Thông tin AMA của gateLive - Mintlayer

Mintlayer là một giải pháp tầng 2 cho phép người dùng xây dựng một hệ sinh thái tài chính phi trung gian dựa trên mạng lưới đã được thiết lập của blockchain Bitcoin, mở cửa Bitcoin cho DeFi, hợp đồng thông minh, giao dịch nguyên tử, NFT và dapps.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-07
Gate.io AMA với Minted-List Và Giao dịch NFT của bạn và Nhận phần thưởng Token MTD

Gate.io AMA với Minted-List Và Giao dịch NFT của bạn và Nhận phần thưởng Token MTD

Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Ask-Me-Anything) với Giám đốc, Quan hệ đối tác thương hiệu & kinh doanh của Minted, Matt Wan trong Cộng đồng trao đổi Gate.io

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-12

Tìm hiểu thêm về Public Mint (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.