PRUX-Coin Thị trường hôm nay
PRUX-Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRUX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.9. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRUX, tổng vốn hóa thị trường của PRUX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PRUX tính bằng CNY đã giảm ¥-4.73, biểu thị mức giảm -61.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRUX tính bằng CNY là ¥76.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRUX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRUX sang CNY là ¥2.9 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -61.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRUX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRUX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PRUX-Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRUX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRUX/-- Spot is $ and 0%, and PRUX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PRUX-Coin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PRUX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRUX | 2.9CNY |
2PRUX | 5.81CNY |
3PRUX | 8.72CNY |
4PRUX | 11.63CNY |
5PRUX | 14.53CNY |
6PRUX | 17.44CNY |
7PRUX | 20.35CNY |
8PRUX | 23.26CNY |
9PRUX | 26.16CNY |
10PRUX | 29.07CNY |
100PRUX | 290.76CNY |
500PRUX | 1,453.82CNY |
1000PRUX | 2,907.64CNY |
5000PRUX | 14,538.23CNY |
10000PRUX | 29,076.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PRUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3439PRUX |
2CNY | 0.6878PRUX |
3CNY | 1.03PRUX |
4CNY | 1.37PRUX |
5CNY | 1.71PRUX |
6CNY | 2.06PRUX |
7CNY | 2.4PRUX |
8CNY | 2.75PRUX |
9CNY | 3.09PRUX |
10CNY | 3.43PRUX |
1000CNY | 343.92PRUX |
5000CNY | 1,719.6PRUX |
10000CNY | 3,439.2PRUX |
50000CNY | 17,196.03PRUX |
100000CNY | 34,392.07PRUX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRUX sang CNY và CNY sang PRUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRUX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PRUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PRUX-Coin phổ biến
PRUX-Coin | 1 PRUX |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.44INR |
![]() | Rp6,253.65IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.6THB |
PRUX-Coin | 1 PRUX |
---|---|
![]() | ₽38.1RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.07TRY |
![]() | ¥2.91CNY |
![]() | ¥59.36JPY |
![]() | $3.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRUX = $0.41 USD, 1 PRUX = €0.37 EUR, 1 PRUX = ₹34.44 INR, 1 PRUX = Rp6,253.65 IDR, 1 PRUX = $0.56 CAD, 1 PRUX = £0.31 GBP, 1 PRUX = ฿13.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.44 |
![]() | 0.0009253 |
![]() | 0.04832 |
![]() | 70.94 |
![]() | 39.35 |
![]() | 0.1276 |
![]() | 70.82 |
![]() | 0.6709 |
![]() | 307.13 |
![]() | 498.17 |
![]() | 126.67 |
![]() | 0.04827 |
![]() | 0.0009209 |
![]() | 65,216.01 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PRUX-Coin của bạn
Nhập số lượng PRUX của bạn
Nhập số lượng PRUX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PRUX-Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PRUX-Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PRUX-Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PRUX-Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PRUX-Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PRUX-Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PRUX-Coin (PRUX)

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?
Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.

Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư
Khám phá cách dãy Fibonacci và Tỷ lệ Vàng áp dụng vào tự nhiên và giao dịch. Học cách vẽ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana
REMUS Token là một đồng tiền Meme dựa trên blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.