PROXIDeFi Thị trường hôm nay
PROXIDeFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROXIDeFi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.000982. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CREDIT, tổng vốn hóa thị trường của PROXIDeFi tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của PROXIDeFi tính bằng USD đã tăng $0.000001956, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROXIDeFi tính bằng USD là $1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005247.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREDIT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREDIT sang USD là $0.000982 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CREDIT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREDIT/USD trong ngày qua.
Giao dịch PROXIDeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00098 | -0.2% |
The real-time trading price of CREDIT/USDT Spot is $0.00098, with a 24-hour trading change of -0.2%, CREDIT/USDT Spot is $0.00098 and -0.2%, and CREDIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PROXIDeFi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CREDIT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CREDIT | 0USD |
2CREDIT | 0USD |
3CREDIT | 0USD |
4CREDIT | 0USD |
5CREDIT | 0USD |
6CREDIT | 0USD |
7CREDIT | 0USD |
8CREDIT | 0USD |
9CREDIT | 0USD |
10CREDIT | 0USD |
1000000CREDIT | 983USD |
5000000CREDIT | 4,915USD |
10000000CREDIT | 9,830USD |
50000000CREDIT | 49,150USD |
100000000CREDIT | 98,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CREDIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1,017.29CREDIT |
2USD | 2,034.58CREDIT |
3USD | 3,051.88CREDIT |
4USD | 4,069.17CREDIT |
5USD | 5,086.46CREDIT |
6USD | 6,103.76CREDIT |
7USD | 7,121.05CREDIT |
8USD | 8,138.35CREDIT |
9USD | 9,155.64CREDIT |
10USD | 10,172.93CREDIT |
100USD | 101,729.39CREDIT |
500USD | 508,646.99CREDIT |
1000USD | 1,017,293.99CREDIT |
5000USD | 5,086,469.98CREDIT |
10000USD | 10,172,939.97CREDIT |
Bảng chuyển đổi số tiền CREDIT sang USD và USD sang CREDIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CREDIT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CREDIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PROXIDeFi phổ biến
PROXIDeFi | 1 CREDIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
PROXIDeFi | 1 CREDIT |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREDIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREDIT = $0 USD, 1 CREDIT = €0 EUR, 1 CREDIT = ₹0.08 INR, 1 CREDIT = Rp14.9 IDR, 1 CREDIT = $0 CAD, 1 CREDIT = £0 GBP, 1 CREDIT = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.55 |
![]() | 0.006096 |
![]() | 0.3062 |
![]() | 500.06 |
![]() | 248.14 |
![]() | 0.8604 |
![]() | 4.2 |
![]() | 499.8 |
![]() | 3,126.17 |
![]() | 795.16 |
![]() | 2,116.76 |
![]() | 0.3073 |
![]() | 0.006096 |
![]() | 450,450.45 |
![]() | 53.41 |
![]() | 39.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PROXIDeFi của bạn
Nhập số lượng CREDIT của bạn
Nhập số lượng CREDIT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PROXIDeFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PROXIDeFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PROXIDeFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PROXIDeFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PROXIDeFi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PROXIDeFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PROXIDeFi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PROXIDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PROXIDeFi (CREDIT)

比特币交易所哪个好?2025年最新比特币交易所推荐
选择一家安全、低手续费、流动性高的比特币交易所,是确保交易顺畅、资金安全的关键。

GUN 代币将上线 Gate.io,Gunz 是什么项目?
GUNZ 是首个将 AAA 游戏与 Layer 1 区块链深度结合的项目。

AB代币:AB DAO生态系统的去中心化金融革新
深入探讨AB代币在AB DAO生态系统中的核心地位,阐述其在去中心化金融领域的创新应用。

2025最新盘点:最受欢迎的数字货币交易所
随着加密货币在2025年的持续火热,越来越多的人开始关注数字货币投资。

PumpSwap:2025年Solana生态的新星与投资机会
PumpSwap作为Solana区块链上的新兴去中心化交易所(DEX),迅速成为市场焦点。

Web3是什么?区块链技术如何改变互联网世界
Web3正全面重塑我们熟悉的数字世界,以区块链作为其核心技术。
Tìm hiểu thêm về PROXIDeFi (CREDIT)

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Hệ thống Điểm Tín Dụng Onchain Sẽ Mang Đến Hàng Ngàn Tỷ Đô La Cho DeFi

Sàn giao dịch tiền điện tử nào chấp nhận thẻ Discover

Primex Finance ($PMX) là gì?

Lý do cần có giới hạn gas L1 cao ngay cả trong môi trường Ethereum nặng L2
