Promise Thị trường hôm nay
Promise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROMISE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0000000000001039. Với nguồn cung lưu hành là 0 PROMISE, tổng vốn hóa thị trường của PROMISE tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của PROMISE tính bằng USD đã giảm $-0.000000000000000049, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROMISE tính bằng USD là $0.00000000002397, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000000000009358.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROMISE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROMISE sang USD là $0.0000000000001039 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PROMISE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROMISE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Promise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PROMISE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PROMISE/-- Spot is $ and 0%, and PROMISE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Promise sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PROMISE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROMISE | 0USD |
2PROMISE | 0USD |
3PROMISE | 0USD |
4PROMISE | 0USD |
5PROMISE | 0USD |
6PROMISE | 0USD |
7PROMISE | 0USD |
8PROMISE | 0USD |
9PROMISE | 0USD |
10PROMISE | 0USD |
1000000000000000PROMISE | 103.96USD |
5000000000000000PROMISE | 519.8USD |
10000000000000000PROMISE | 1,039.6USD |
50000000000000000PROMISE | 5,198USD |
100000000000000000PROMISE | 10,396USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PROMISE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 9,619,084,263,178.14PROMISE |
2USD | 19,238,168,526,356.29PROMISE |
3USD | 28,857,252,789,534.43PROMISE |
4USD | 38,476,337,052,712.58PROMISE |
5USD | 48,095,421,315,890.72PROMISE |
6USD | 57,714,505,579,068.87PROMISE |
7USD | 67,333,589,842,247.01PROMISE |
8USD | 76,952,674,105,425.16PROMISE |
9USD | 86,571,758,368,603.3PROMISE |
10USD | 96,190,842,631,781.45PROMISE |
100USD | 961,908,426,317,814.54PROMISE |
500USD | 4,809,542,131,589,072.72PROMISE |
1000USD | 9,619,084,263,178,145.44PROMISE |
5000USD | 48,095,421,315,890,727.2PROMISE |
10000USD | 96,190,842,631,781,454.4PROMISE |
Bảng chuyển đổi số tiền PROMISE sang USD và USD sang PROMISE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000000000 PROMISE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PROMISE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Promise phổ biến
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROMISE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROMISE = $0 USD, 1 PROMISE = €0 EUR, 1 PROMISE = ₹0 INR, 1 PROMISE = Rp0 IDR, 1 PROMISE = $0 CAD, 1 PROMISE = £0 GBP, 1 PROMISE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.51 |
![]() | 0.005385 |
![]() | 0.282 |
![]() | 499.9 |
![]() | 228.38 |
![]() | 0.8298 |
![]() | 3.38 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,882.67 |
![]() | 729.92 |
![]() | 2,054.82 |
![]() | 0.283 |
![]() | 315,059.86 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 166.36 |
![]() | 34.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Promise của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Promise hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Promise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Promise sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Promise
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Promise sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Promise sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Promise sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Promise sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Promise (PROMISE)

Ripple входит в RWA: Ripple обеспечивает лицензию брокера в США
Токенизация реальных активов (RWA) - это процесс преобразования традиционных активов (таких как облигации, недвижимость, фонды и т. д.) в цифровые активы с помощью технологии блокчейн.

Еженедельное исследование Web3
Сенаторы США ожидают, что законопроект о структуре криптовалютного рынка будет принят к августу.

BANK Токен: Переопределение Зашифрованных Сбережений и Доходов
BANK Токен - это внутренний токен управления протоколом Lorenzo, работающий на эффективной блокчейн-сети и нацеленный на изменение инфраструктуры децентрализованных финансов

Прогноз цены монеты BONK на 2025 год
BONK - первая мем-монета в экосистеме Solana.

Восстановится ли рынок криптовалют? Глубокий прогноз на 2025 год
Биткоин остается на уровне $85,000, в то время как Эфириум ведет альткоины к полному краху.

Инцидент с базовым токеном снова служит предупреждением для рынка криптовалют
Событие базового токена демонстрирует влияние рыночных флуктуаций и силы сообщества, подчеркивая важность прозрачности и управления рисками для криптопроектов.
Tìm hiểu thêm về Promise (PROMISE)

Skynet: Tái tưởng tượng về Quyền tự trị Tài chính của các Đại lý AI

Cơ hội DeFi trên Mạng mở

Mục đích tối thượng của Web3 & Tài sản Ý định của dappOS

Delysium là gì?
