PrizmChuyển đổi Prizm (PZM) sang Euro (EUR)

PZM/EUR: 1 PZM ≈ €0.0006987 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Prizm Thị trường hôm nay

Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PZM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006987. Với nguồn cung lưu hành là 4,370,102,999.79 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng EUR là €2,735,827.08. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng EUR đã giảm €-0.00003755, biểu thị mức giảm -5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng EUR là €16.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002059.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang EUR

0.0006987-5.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang EUR là €0.0006987 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Prizm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Prizm sang Euro

Bảng chuyển đổi PZM sang EUR

logo PrizmSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PZM
0EUR
2PZM
0EUR
3PZM
0EUR
4PZM
0EUR
5PZM
0EUR
6PZM
0EUR
7PZM
0EUR
8PZM
0EUR
9PZM
0EUR
10PZM
0EUR
1000000PZM
698.77EUR
5000000PZM
3,493.87EUR
10000000PZM
6,987.75EUR
50000000PZM
34,938.75EUR
100000000PZM
69,877.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PZM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Prizm
1EUR
1,431.07PZM
2EUR
2,862.15PZM
3EUR
4,293.22PZM
4EUR
5,724.3PZM
5EUR
7,155.37PZM
6EUR
8,586.45PZM
7EUR
10,017.52PZM
8EUR
11,448.6PZM
9EUR
12,879.68PZM
10EUR
14,310.75PZM
100EUR
143,107.55PZM
500EUR
715,537.77PZM
1000EUR
1,431,075.55PZM
5000EUR
7,155,377.79PZM
10000EUR
14,310,755.59PZM

Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang EUR và EUR sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PZM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Prizm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp11.83 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.7
logo BTCBTC
0.006543
logo ETHETH
0.349
logo USDTUSDT
558.31
logo XRPXRP
267.71
logo BNBBNB
0.9472
logo SOLSOL
4.01
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,528.46
logo TRXTRX
2,300.77
logo ADAADA
888.54
logo SMARTSMART
371,619.39
logo STETHSTETH
0.3498
logo WBTCWBTC
0.006538
logo LEOLEO
59.61
logo AVAXAVAX
28.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Prizm của bạn

01

Nhập số lượng PZM của bạn

Nhập số lượng PZM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Prizm

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

شبكة القناع: تقود الاتجاه الجديد للشبكات الاجتماعية المشفرة في عام 2025

شبكة القناع: تقود الاتجاه الجديد للشبكات الاجتماعية المشفرة في عام 2025

في التطور المزدهر لامتدادات المتصفح Web3 في عام 2025، فإن شبكة Mask ليست بدون شك نجمة ساطعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
التقدم الجديد لشركة AltLayer: اختراقات تكنولوجية

التقدم الجديد لشركة AltLayer: اختراقات تكنولوجية

أطلقت AltLayer تقنية Restaked Rollups المبتكرة ومنصة Autonome في الربع الأول من عام 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

يتناول هذا المقال الصعود المذهل لرمز TST من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ما هو سعر عملة S؟ تحليل عمقي لشبكة سونيك

ما هو سعر عملة S؟ تحليل عمقي لشبكة سونيك

سوف يحلل هذا المقال شاملًا الاختراقات التقنية لسلسلة سونيك.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
FHE Token: شبكة العقل تدخل عصرًا جديدًا من التشفير المقاوم للكم لـ Web3

FHE Token: شبكة العقل تدخل عصرًا جديدًا من التشفير المقاوم للكم لـ Web3

تحليل المقال تأثير الحوسبة الكمومية على أمان العملات المشفرة والدور المهم لتقنية FHE في التعامل مع هذا التحدي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ما هي عملة Lever؟ كل شيء عن عملة LEV الرقمية

ما هي عملة Lever؟ كل شيء عن عملة LEV الرقمية

في هذا المقال، سنقوم بالتحدث عن ما هي عملة ليفر كوين، وميزاتها الرئيسية، ولماذا يمكن أن تصبح لاعبًا مهمًا في سوق العملات الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.