PremiaChuyển đổi Premia (PREMIA) sang Euro (EUR)

PREMIA/EUR: 1 PREMIA ≈ €0.05428 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Premia Thị trường hôm nay

Premia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Premia chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05428. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,933,290 PREMIA, tổng vốn hóa thị trường của Premia tính bằng EUR là €2,331,311.3. Trong 24h qua, giá của Premia tính bằng EUR đã tăng €0.002525, biểu thị mức tăng +4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Premia tính bằng EUR là €5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04971.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PREMIA sang EUR

0.05428+4.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PREMIA sang EUR là €0.05428 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PREMIA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PREMIA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Premia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PREMIA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PREMIA/-- Spot is $ and 0%, and PREMIA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Premia sang Euro

Bảng chuyển đổi PREMIA sang EUR

logo PremiaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PREMIA
0.05EUR
2PREMIA
0.1EUR
3PREMIA
0.16EUR
4PREMIA
0.21EUR
5PREMIA
0.27EUR
6PREMIA
0.32EUR
7PREMIA
0.38EUR
8PREMIA
0.43EUR
9PREMIA
0.48EUR
10PREMIA
0.54EUR
10000PREMIA
542.87EUR
50000PREMIA
2,714.39EUR
100000PREMIA
5,428.79EUR
500000PREMIA
27,143.97EUR
1000000PREMIA
54,287.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PREMIA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Premia
1EUR
18.42PREMIA
2EUR
36.84PREMIA
3EUR
55.26PREMIA
4EUR
73.68PREMIA
5EUR
92.1PREMIA
6EUR
110.52PREMIA
7EUR
128.94PREMIA
8EUR
147.36PREMIA
9EUR
165.78PREMIA
10EUR
184.2PREMIA
100EUR
1,842.02PREMIA
500EUR
9,210.14PREMIA
1000EUR
18,420.29PREMIA
5000EUR
92,101.45PREMIA
10000EUR
184,202.91PREMIA

Bảng chuyển đổi số tiền PREMIA sang EUR và EUR sang PREMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PREMIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PREMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Premia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PREMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PREMIA = $0.06 USD, 1 PREMIA = €0.05 EUR, 1 PREMIA = ₹5.06 INR, 1 PREMIA = Rp919.23 IDR, 1 PREMIA = $0.08 CAD, 1 PREMIA = £0.05 GBP, 1 PREMIA = ฿2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.75
logo BTCBTC
0.007206
logo ETHETH
0.3756
logo USDTUSDT
558.61
logo XRPXRP
299.26
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
5.32
logo TRXTRX
2,401.66
logo DOGEDOGE
3,856.13
logo ADAADA
970.6
logo STETHSTETH
0.3773
logo SMARTSMART
504,153.57
logo WBTCWBTC
0.007247
logo LEOLEO
62.03
logo TONTON
188.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Premia của bạn

01

Nhập số lượng PREMIA của bạn

Nhập số lượng PREMIA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Premia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Premia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Premia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Premia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Premia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Premia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Premia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Premia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Premia (PREMIA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.