Pre Thị trường hôm nay
Pre đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pre chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001917. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PRE, tổng vốn hóa thị trường của Pre tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Pre tính bằng EUR đã tăng €0.00000008208, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pre tính bằng EUR là €0.007937, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001362.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRE sang EUR là €0.00001917 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRE/-- Spot is $ and 0%, and PRE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pre sang Euro
Bảng chuyển đổi PRE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRE | 0EUR |
2PRE | 0EUR |
3PRE | 0EUR |
4PRE | 0EUR |
5PRE | 0EUR |
6PRE | 0EUR |
7PRE | 0EUR |
8PRE | 0EUR |
9PRE | 0EUR |
10PRE | 0EUR |
10000000PRE | 191.72EUR |
50000000PRE | 958.61EUR |
100000000PRE | 1,917.22EUR |
500000000PRE | 9,586.13EUR |
1000000000PRE | 19,172.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 52,158.69PRE |
2EUR | 104,317.38PRE |
3EUR | 156,476.07PRE |
4EUR | 208,634.76PRE |
5EUR | 260,793.45PRE |
6EUR | 312,952.15PRE |
7EUR | 365,110.84PRE |
8EUR | 417,269.53PRE |
9EUR | 469,428.22PRE |
10EUR | 521,586.91PRE |
100EUR | 5,215,869.17PRE |
500EUR | 26,079,345.88PRE |
1000EUR | 52,158,691.77PRE |
5000EUR | 260,793,458.88PRE |
10000EUR | 521,586,917.76PRE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRE sang EUR và EUR sang PRE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 PRE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pre phổ biến
Pre | 1 PRE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Pre | 1 PRE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRE = $0 USD, 1 PRE = €0 EUR, 1 PRE = ₹0 INR, 1 PRE = Rp0.32 IDR, 1 PRE = $0 CAD, 1 PRE = £0 GBP, 1 PRE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.83 |
![]() | 0.005963 |
![]() | 0.3103 |
![]() | 557.93 |
![]() | 251.55 |
![]() | 0.9201 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,155.05 |
![]() | 802.32 |
![]() | 2,272.66 |
![]() | 0.3109 |
![]() | 346,000 |
![]() | 0.005974 |
![]() | 184.82 |
![]() | 37.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pre của bạn
Nhập số lượng PRE của bạn
Nhập số lượng PRE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pre hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pre sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pre
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pre sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pre sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pre sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pre sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pre (PRE)

قيمة عملة Pi: Comprehending the Potential of Pi Network
شبكة Pi هي مشروع عملة رقمية يهدف إلى إنشاء اقتصاد رقمي شامل من خلال السماح للمستخدمين بتعدين عملات Pi على هواتفهم المحمولة.

سعر عملة Pi: Comprehending the Trends and Predictions
يغوص هذا المقال الشامل في عالم عملة Pi المثير للاهتمام، مستكشفا ديناميات سعرها واتجاهات السوق وتوقعات المستقبل.

مجال العملات الرقمية Whales Channel $1.3 Billion to Coinbase: A Prelude to a صاعد Market?
تأثير تصرف الحيتان في مجال العملات الرقمية على أسعار بيتكوين وإيث

0602ش يوميا | SEC يحذر المستثمرين ضد المضاربة ؛ المزيد من عمال المناجم يبيعون البيتكوين ؛ JPorgan Warns Investors to Preparis
مشد لصناعة الكريبتو العالمية في ثلاث دقائق
Tìm hiểu thêm về Pre (PRE)

Nillion(NIL)là gì?

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

$SDT (Short Dramas): Biến đổi Giải trí Kỹ thuật số với Blockchain

Cách Mua Bitcoin: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu Đầu Tư vào BTC

Mua XRP: Hướng dẫn Toàn diện
