PowerPoolChuyển đổi PowerPool (CVP) sang US Dollar (USD)

CVP/USD: 1 CVP ≈ $0.01654 USD

Lần cập nhật mới nhất:

PowerPool Thị trường hôm nay

PowerPool đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVP chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01654. Với nguồn cung lưu hành là 32,389,279.86 CVP, tổng vốn hóa thị trường của CVP tính bằng USD là $536,010.19. Trong 24h qua, giá của CVP tính bằng USD đã giảm $-0.0001671, biểu thị mức giảm -1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVP tính bằng USD là $17.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0146.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVP sang USD

$0.01654-1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVP sang USD là $0.01654 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVP/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVP/USD trong ngày qua.

Giao dịch PowerPool

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerPoolCVP/USDT
Giao ngay
$0.01655
-0.79%

The real-time trading price of CVP/USDT Spot is $0.01655, with a 24-hour trading change of -0.79%, CVP/USDT Spot is $0.01655 and -0.79%, and CVP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PowerPool sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CVP sang USD

logo PowerPoolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CVP
0.01USD
2CVP
0.03USD
3CVP
0.04USD
4CVP
0.06USD
5CVP
0.08USD
6CVP
0.09USD
7CVP
0.11USD
8CVP
0.13USD
9CVP
0.14USD
10CVP
0.16USD
10000CVP
165.5USD
50000CVP
827.5USD
100000CVP
1,655USD
500000CVP
8,275USD
1000000CVP
16,550USD

Bảng chuyển đổi USD sang CVP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerPool
1USD
60.42CVP
2USD
120.84CVP
3USD
181.26CVP
4USD
241.69CVP
5USD
302.11CVP
6USD
362.53CVP
7USD
422.96CVP
8USD
483.38CVP
9USD
543.8CVP
10USD
604.22CVP
100USD
6,042.29CVP
500USD
30,211.48CVP
1000USD
60,422.96CVP
5000USD
302,114.8CVP
10000USD
604,229.6CVP

Bảng chuyển đổi số tiền CVP sang USD và USD sang CVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerPool phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVP = $0.02 USD, 1 CVP = €0.01 EUR, 1 CVP = ₹1.38 INR, 1 CVP = Rp251.04 IDR, 1 CVP = $0.02 CAD, 1 CVP = £0.01 GBP, 1 CVP = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.53
logo BTCBTC
0.005322
logo ETHETH
0.2789
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
221.23
logo BNBBNB
0.825
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,747.55
logo ADAADA
702.14
logo TRXTRX
2,021.5
logo STETHSTETH
0.2774
logo SMARTSMART
356,125.35
logo WBTCWBTC
0.005305
logo SUISUI
139.96
logo LINKLINK
33.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng PowerPool của bạn

01

Nhập số lượng CVP của bạn

Nhập số lượng CVP của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerPool hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerPool.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerPool sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PowerPool

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerPool sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerPool sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerPool (CVP)

Ripple ได้ทำข้อตกลงกับ SEC: อัปเดตประสิทธิภาพราคา XRP

Ripple ได้ทำข้อตกลงกับ SEC: อัปเดตประสิทธิภาพราคา XRP

ข้อตกลงระหว่าง Ripple และ SEC ได้ถูกตกลงในที่สุด นำเสนอจุดหันของแนวโน้มราคา XRP ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về PowerPool (CVP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.