PowerPoolChuyển đổi PowerPool (CVP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CVP/IDR: 1 CVP ≈ Rp251.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PowerPool Thị trường hôm nay

PowerPool đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp251.04. Với nguồn cung lưu hành là 32,389,279.86 CVP, tổng vốn hóa thị trường của CVP tính bằng IDR là Rp123,347,137,829,750.73. Trong 24h qua, giá của CVP tính bằng IDR đã giảm Rp-2.53, biểu thị mức giảm -1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVP tính bằng IDR là Rp261,981.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp221.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVP sang IDR

Rp251.04-1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVP sang IDR là Rp251.04 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PowerPool

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerPoolCVP/USDT
Giao ngay
$0.01655
-0.78%

The real-time trading price of CVP/USDT Spot is $0.01655, with a 24-hour trading change of -0.78%, CVP/USDT Spot is $0.01655 and -0.78%, and CVP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PowerPool sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CVP sang IDR

logo PowerPoolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CVP
251.04IDR
2CVP
502.08IDR
3CVP
753.13IDR
4CVP
1,004.17IDR
5CVP
1,255.21IDR
6CVP
1,506.26IDR
7CVP
1,757.3IDR
8CVP
2,008.35IDR
9CVP
2,259.39IDR
10CVP
2,510.43IDR
100CVP
25,104.39IDR
500CVP
125,521.97IDR
1000CVP
251,043.95IDR
5000CVP
1,255,219.78IDR
10000CVP
2,510,439.56IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CVP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerPool
1IDR
0.003983CVP
2IDR
0.007966CVP
3IDR
0.01195CVP
4IDR
0.01593CVP
5IDR
0.01991CVP
6IDR
0.0239CVP
7IDR
0.02788CVP
8IDR
0.03186CVP
9IDR
0.03585CVP
10IDR
0.03983CVP
100000IDR
398.33CVP
500000IDR
1,991.68CVP
1000000IDR
3,983.36CVP
5000000IDR
19,916.83CVP
10000000IDR
39,833.66CVP

Bảng chuyển đổi số tiền CVP sang IDR và IDR sang CVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerPool phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVP = $0.02 USD, 1 CVP = €0.01 EUR, 1 CVP = ₹1.38 INR, 1 CVP = Rp251.04 IDR, 1 CVP = $0.02 CAD, 1 CVP = £0.01 GBP, 1 CVP = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001485
logo BTCBTC
0.0000003508
logo ETHETH
0.00001838
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01458
logo BNBBNB
0.00005439
logo SOLSOL
0.000221
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1811
logo ADAADA
0.04628
logo TRXTRX
0.1332
logo STETHSTETH
0.00001828
logo SMARTSMART
23.47
logo WBTCWBTC
0.0000003497
logo SUISUI
0.009226
logo LINKLINK
0.002238

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PowerPool của bạn

01

Nhập số lượng CVP của bạn

Nhập số lượng CVP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerPool hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerPool.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerPool sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PowerPool

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerPool sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerPool sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerPool (CVP)

Ripple ได้ทำข้อตกลงกับ SEC: อัปเดตประสิทธิภาพราคา XRP

Ripple ได้ทำข้อตกลงกับ SEC: อัปเดตประสิทธิภาพราคา XRP

ข้อตกลงระหว่าง Ripple และ SEC ได้ถูกตกลงในที่สุด นำเสนอจุดหันของแนวโน้มราคา XRP ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về PowerPool (CVP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.