Polkamarkets Thị trường hôm nay
Polkamarkets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POLK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006188. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 POLK, tổng vốn hóa thị trường của POLK tính bằng EUR là €554,461.5. Trong 24h qua, giá của POLK tính bằng EUR đã giảm €-0.000002437, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLK tính bằng EUR là €3.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005034.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLK sang EUR là €0.006188 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polkamarkets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006908 | -1.39% |
The real-time trading price of POLK/USDT Spot is $0.006908, with a 24-hour trading change of -1.39%, POLK/USDT Spot is $0.006908 and -1.39%, and POLK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polkamarkets sang Euro
Bảng chuyển đổi POLK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLK | 0EUR |
2POLK | 0.01EUR |
3POLK | 0.01EUR |
4POLK | 0.02EUR |
5POLK | 0.03EUR |
6POLK | 0.03EUR |
7POLK | 0.04EUR |
8POLK | 0.05EUR |
9POLK | 0.05EUR |
10POLK | 0.06EUR |
100000POLK | 625.69EUR |
500000POLK | 3,128.48EUR |
1000000POLK | 6,256.96EUR |
5000000POLK | 31,284.82EUR |
10000000POLK | 62,569.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang POLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 159.82POLK |
2EUR | 319.64POLK |
3EUR | 479.46POLK |
4EUR | 639.28POLK |
5EUR | 799.1POLK |
6EUR | 958.93POLK |
7EUR | 1,118.75POLK |
8EUR | 1,278.57POLK |
9EUR | 1,438.39POLK |
10EUR | 1,598.21POLK |
100EUR | 15,982.18POLK |
500EUR | 79,910.93POLK |
1000EUR | 159,821.87POLK |
5000EUR | 799,109.39POLK |
10000EUR | 1,598,218.79POLK |
Bảng chuyển đổi số tiền POLK sang EUR và EUR sang POLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 POLK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang POLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polkamarkets phổ biến
Polkamarkets | 1 POLK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp105.95IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Polkamarkets | 1 POLK |
---|---|
![]() | ₽0.65RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.01JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLK = $0.01 USD, 1 POLK = €0.01 EUR, 1 POLK = ₹0.58 INR, 1 POLK = Rp105.95 IDR, 1 POLK = $0.01 CAD, 1 POLK = £0.01 GBP, 1 POLK = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.96 |
![]() | 0.005891 |
![]() | 0.3108 |
![]() | 557.85 |
![]() | 242.44 |
![]() | 0.9263 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,135.38 |
![]() | 782.74 |
![]() | 2,280.93 |
![]() | 0.3122 |
![]() | 400,012.9 |
![]() | 0.005897 |
![]() | 151.97 |
![]() | 37.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polkamarkets của bạn
Nhập số lượng POLK của bạn
Nhập số lượng POLK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkamarkets hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkamarkets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polkamarkets sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polkamarkets
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polkamarkets sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polkamarkets sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polkamarkets sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polkamarkets sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polkamarkets (POLK)

Polkadot (DOT): โทเค็นหลักที่เชื่อมต่ออนาคตของบล็อกเชน
Polkadot (DOT) ได้เป็นโครงการดาวน์ในวงการสกุลเงินดิจิทัลด้วยความสามารถในการทำงานร่วมกันข้ามโซนและการขยายขนาดที่เป็นเอกลักษณ์ของมัน

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

Polkadot (DOT) คืออะไร? รู้จักเกี่ยวกับโครงการ Layer 1 โดยใช้โมเดล Parachain
Known for its parachain model, Polkadot aims to solve some of the most pressing challenges of blockchain scalability, interoperability, and governance.

MasterCard อาจสนับสนุนการซื้อ NFT บน Ethereum_ Polkadot ปฏิเสธการลดพนักงาน_ ข้อมูล CPI เกินคาด รอการตัดอัตราดอกเบี้ย

Polkadot (DOT) มองหาที่ 10 Spot, ยึดมั่นในการป้องกันแนวโน้มขาขึ้น
Polkadot กำลังเปลี่ยนเป็นแนวโน้มตลาดหมี

Deloitte, บริษัทบัญชียักษ์, เข้าร่วมระบบ Polkadot
DOT เพิ่มขึ้น 40% หลังจากความร่วมมือกับ Deloitte-KILT