Points Thị trường hôm nay
Points đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POINTS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.02861. Với nguồn cung lưu hành là 249,000,000 POINTS, tổng vốn hóa thị trường của POINTS tính bằng JPY là ¥1,026,068,048.25. Trong 24h qua, giá của POINTS tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POINTS tính bằng JPY là ¥8.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02492.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POINTS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POINTS sang JPY là ¥0.02861 JPY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POINTS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POINTS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Points
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of POINTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, POINTS/-- Spot is $ and 0%, and POINTS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Points sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi POINTS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POINTS | 0.02JPY |
2POINTS | 0.05JPY |
3POINTS | 0.08JPY |
4POINTS | 0.11JPY |
5POINTS | 0.14JPY |
6POINTS | 0.17JPY |
7POINTS | 0.2JPY |
8POINTS | 0.22JPY |
9POINTS | 0.25JPY |
10POINTS | 0.28JPY |
10000POINTS | 286.16JPY |
50000POINTS | 1,430.8JPY |
100000POINTS | 2,861.6JPY |
500000POINTS | 14,308JPY |
1000000POINTS | 28,616.01JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang POINTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 34.94POINTS |
2JPY | 69.89POINTS |
3JPY | 104.83POINTS |
4JPY | 139.78POINTS |
5JPY | 174.72POINTS |
6JPY | 209.67POINTS |
7JPY | 244.61POINTS |
8JPY | 279.56POINTS |
9JPY | 314.5POINTS |
10JPY | 349.45POINTS |
100JPY | 3,494.54POINTS |
500JPY | 17,472.73POINTS |
1000JPY | 34,945.46POINTS |
5000JPY | 174,727.31POINTS |
10000JPY | 349,454.63POINTS |
Bảng chuyển đổi số tiền POINTS sang JPY và JPY sang POINTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 POINTS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang POINTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Points phổ biến
Points | 1 POINTS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Points | 1 POINTS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POINTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POINTS = $0 USD, 1 POINTS = €0 EUR, 1 POINTS = ₹0.02 INR, 1 POINTS = Rp3.01 IDR, 1 POINTS = $0 CAD, 1 POINTS = £0 GBP, 1 POINTS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1494 |
![]() | 0.00003653 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.00577 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.61 |
![]() | 4.81 |
![]() | 14.29 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 2,508.8 |
![]() | 0.00003666 |
![]() | 0.9738 |
![]() | 0.231 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Points của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Points hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Points.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Points sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Points
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Points sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Points sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Points sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Points sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Points (POINTS)
Tìm hiểu thêm về Points (POINTS)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Nghiên cứu cổng: Tổng quan về Airdrops nóng (24-28 tháng 2 năm 2025)

MON là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MON

Hướng dẫn hoàn chỉnh về Acurast
