Points Thị trường hôm nay
Points đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Points chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001894. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 249,000,000 POINTS, tổng vốn hóa thị trường của Points tính bằng EUR là €42,259.67. Trong 24h qua, giá của Points tính bằng EUR đã tăng €0.0000004347, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Points tính bằng EUR là €0.05289, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000155.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POINTS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POINTS sang EUR là €0.0001894 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POINTS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POINTS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Points
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of POINTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, POINTS/-- Spot is $ and 0%, and POINTS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Points sang Euro
Bảng chuyển đổi POINTS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POINTS | 0EUR |
2POINTS | 0EUR |
3POINTS | 0EUR |
4POINTS | 0EUR |
5POINTS | 0EUR |
6POINTS | 0EUR |
7POINTS | 0EUR |
8POINTS | 0EUR |
9POINTS | 0EUR |
10POINTS | 0EUR |
1000000POINTS | 189.43EUR |
5000000POINTS | 947.19EUR |
10000000POINTS | 1,894.38EUR |
50000000POINTS | 9,471.9EUR |
100000000POINTS | 18,943.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang POINTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5,278.77POINTS |
2EUR | 10,557.54POINTS |
3EUR | 15,836.31POINTS |
4EUR | 21,115.08POINTS |
5EUR | 26,393.85POINTS |
6EUR | 31,672.62POINTS |
7EUR | 36,951.39POINTS |
8EUR | 42,230.16POINTS |
9EUR | 47,508.93POINTS |
10EUR | 52,787.7POINTS |
100EUR | 527,877.04POINTS |
500EUR | 2,639,385.2POINTS |
1000EUR | 5,278,770.41POINTS |
5000EUR | 26,393,852.06POINTS |
10000EUR | 52,787,704.13POINTS |
Bảng chuyển đổi số tiền POINTS sang EUR và EUR sang POINTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 POINTS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang POINTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Points phổ biến
Points | 1 POINTS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Points | 1 POINTS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POINTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POINTS = $0 USD, 1 POINTS = €0 EUR, 1 POINTS = ₹0.02 INR, 1 POINTS = Rp3.21 IDR, 1 POINTS = $0 CAD, 1 POINTS = £0 GBP, 1 POINTS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.22 |
![]() | 0.005939 |
![]() | 0.3104 |
![]() | 557.9 |
![]() | 257.54 |
![]() | 0.9329 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,152.2 |
![]() | 803.71 |
![]() | 2,219.6 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 385,426.79 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 157.53 |
![]() | 38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Points của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Points hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Points.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Points sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Points
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Points sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Points sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Points sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Points sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Points (POINTS)

Gate.io AMA with CryptoCars-Win Races to Get Experience Points and Materials
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسأل ما تشاء) مع باو تاي ، المدير التنفيذي لـ CryptoCars في مجتمع تبادل Gate.io.

Daily Flash | EUS FED Gailed Rate by 75 Baisis Points, 3AC فشل في تحقيق الهوامش الهامش
: 3- عدد منها : 3.
Tìm hiểu thêm về Points (POINTS)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Nghiên cứu cổng: Tổng quan về Airdrops nóng (24-28 tháng 2 năm 2025)

MON là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MON

Hướng dẫn hoàn chỉnh về Acurast
