pNetworkChuyển đổi pNetwork (PNT) sang Indian Rupee (INR)

PNT/INR: 1 PNT ≈ ₹0.146 INR

Lần cập nhật mới nhất:

pNetwork Thị trường hôm nay

pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của pNetwork chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.146. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,920,344 PNT, tổng vốn hóa thị trường của pNetwork tính bằng INR là ₹1,072,617,064.4. Trong 24h qua, giá của pNetwork tính bằng INR đã tăng ₹0.001072, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của pNetwork tính bằng INR là ₹281.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNT sang INR

0.146+0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang INR là ₹0.146 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/INR trong ngày qua.

Giao dịch pNetwork

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo pNetworkPNT/USDT
Giao ngay
$0.001747
0.98%

The real-time trading price of PNT/USDT Spot is $0.001747, with a 24-hour trading change of 0.98%, PNT/USDT Spot is $0.001747 and 0.98%, and PNT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi pNetwork sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PNT sang INR

logo pNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PNT
0.14INR
2PNT
0.29INR
3PNT
0.43INR
4PNT
0.58INR
5PNT
0.73INR
6PNT
0.87INR
7PNT
1.02INR
8PNT
1.17INR
9PNT
1.31INR
10PNT
1.46INR
1000PNT
146.44INR
5000PNT
732.24INR
10000PNT
1,464.49INR
50000PNT
7,322.49INR
100000PNT
14,644.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang PNT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo pNetwork
1INR
6.82PNT
2INR
13.65PNT
3INR
20.48PNT
4INR
27.31PNT
5INR
34.14PNT
6INR
40.96PNT
7INR
47.79PNT
8INR
54.62PNT
9INR
61.45PNT
10INR
68.28PNT
100INR
682.82PNT
500INR
3,414.13PNT
1000INR
6,828.27PNT
5000INR
34,141.38PNT
10000INR
68,282.77PNT

Bảng chuyển đổi số tiền PNT sang INR và INR sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PNT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNT = $0 USD, 1 PNT = €0 EUR, 1 PNT = ₹0.15 INR, 1 PNT = Rp26.52 IDR, 1 PNT = $0 CAD, 1 PNT = £0 GBP, 1 PNT = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2877
logo BTCBTC
0.00007753
logo ETHETH
0.004039
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.26
logo BNBBNB
0.01082
logo USDCUSDC
5.97
logo SOLSOL
0.05748
logo TRXTRX
25.91
logo DOGEDOGE
41.89
logo ADAADA
10.6
logo STETHSTETH
0.004066
logo WBTCWBTC
0.00007775
logo SMARTSMART
5,495.85
logo LEOLEO
0.6651
logo TONTON
1.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng pNetwork của bạn

01

Nhập số lượng PNT của bạn

Nhập số lượng PNT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua pNetwork

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến pNetwork (PNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.