PharaohChuyển đổi Pharaoh (PHAR) sang Euro (EUR)

PHAR/EUR: 1 PHAR ≈ €325.85 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Pharaoh Thị trường hôm nay

Pharaoh đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pharaoh chuyển đổi sang Euro (EUR) là €325.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,329.97 PHAR, tổng vốn hóa thị trường của Pharaoh tính bằng EUR là €5,351,161.16. Trong 24h qua, giá của Pharaoh tính bằng EUR đã tăng €6.61, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pharaoh tính bằng EUR là €1,041.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €19.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAR sang EUR

325.85+2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAR sang EUR là €325.85 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Pharaoh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAR/-- Spot is $ and 0%, and PHAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Pharaoh sang Euro

Bảng chuyển đổi PHAR sang EUR

logo PharaohSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHAR
325.85EUR
2PHAR
651.71EUR
3PHAR
977.57EUR
4PHAR
1,303.42EUR
5PHAR
1,629.28EUR
6PHAR
1,955.14EUR
7PHAR
2,280.99EUR
8PHAR
2,606.85EUR
9PHAR
2,932.71EUR
10PHAR
3,258.56EUR
100PHAR
32,585.67EUR
500PHAR
162,928.37EUR
1000PHAR
325,856.74EUR
5000PHAR
1,629,283.74EUR
10000PHAR
3,258,567.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Pharaoh
1EUR
0.003068PHAR
2EUR
0.006137PHAR
3EUR
0.009206PHAR
4EUR
0.01227PHAR
5EUR
0.01534PHAR
6EUR
0.01841PHAR
7EUR
0.02148PHAR
8EUR
0.02455PHAR
9EUR
0.02761PHAR
10EUR
0.03068PHAR
100000EUR
306.88PHAR
500000EUR
1,534.41PHAR
1000000EUR
3,068.83PHAR
5000000EUR
15,344.16PHAR
10000000EUR
30,688.33PHAR

Bảng chuyển đổi số tiền PHAR sang EUR và EUR sang PHAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang PHAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pharaoh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAR = $363.72 USD, 1 PHAR = €325.86 EUR, 1 PHAR = ₹30,386.04 INR, 1 PHAR = Rp5,517,536.27 IDR, 1 PHAR = $493.35 CAD, 1 PHAR = £273.15 GBP, 1 PHAR = ฿11,996.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24
logo BTCBTC
0.005887
logo ETHETH
0.309
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
254.6
logo BNBBNB
0.9253
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,943.71
logo ADAADA
774.38
logo TRXTRX
2,296.22
logo STETHSTETH
0.3092
logo SMARTSMART
402,377.79
logo WBTCWBTC
0.005892
logo SUISUI
154.23
logo LINKLINK
36.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Pharaoh của bạn

01

Nhập số lượng PHAR của bạn

Nhập số lượng PHAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pharaoh hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pharaoh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pharaoh sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Pharaoh

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pharaoh sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pharaoh sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pharaoh (PHAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.