PHAMEChuyển đổi PHAME (PHAME) sang Euro (EUR)

PHAME/EUR: 1 PHAME ≈ €0.07872 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07872. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng EUR đã tăng €0.002033, biểu thị mức tăng +2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng EUR là €0.8676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05494.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang EUR

0.07872+2.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang EUR là €0.07872 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAME/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAME/-- Spot is $ and 0%, and PHAME/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Euro

Bảng chuyển đổi PHAME sang EUR

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHAME
0.07EUR
2PHAME
0.15EUR
3PHAME
0.23EUR
4PHAME
0.31EUR
5PHAME
0.39EUR
6PHAME
0.47EUR
7PHAME
0.55EUR
8PHAME
0.62EUR
9PHAME
0.7EUR
10PHAME
0.78EUR
10000PHAME
787.25EUR
50000PHAME
3,936.27EUR
100000PHAME
7,872.54EUR
500000PHAME
39,362.71EUR
1000000PHAME
78,725.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHAME

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1EUR
12.7PHAME
2EUR
25.4PHAME
3EUR
38.1PHAME
4EUR
50.8PHAME
5EUR
63.51PHAME
6EUR
76.21PHAME
7EUR
88.91PHAME
8EUR
101.61PHAME
9EUR
114.32PHAME
10EUR
127.02PHAME
100EUR
1,270.23PHAME
500EUR
6,351.18PHAME
1000EUR
12,702.37PHAME
5000EUR
63,511.88PHAME
10000EUR
127,023.77PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang EUR và EUR sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHAME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.09 USD, 1 PHAME = €0.08 EUR, 1 PHAME = ₹7.34 INR, 1 PHAME = Rp1,333.01 IDR, 1 PHAME = $0.12 CAD, 1 PHAME = £0.07 GBP, 1 PHAME = ฿2.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.12
logo BTCBTC
0.005875
logo ETHETH
0.3106
logo USDTUSDT
557.72
logo XRPXRP
254.95
logo BNBBNB
0.9243
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
3,064.78
logo ADAADA
783.73
logo TRXTRX
2,298.11
logo STETHSTETH
0.311
logo SMARTSMART
401,509.35
logo WBTCWBTC
0.005901
logo SUISUI
155.16
logo LINKLINK
37.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PHAME của bạn

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PHAME

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.