PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang South Korean Won (KRW)

PHA/KRW: 1 PHA ≈ ₩133.03 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩133.03. Với nguồn cung lưu hành là 790,695,553.7 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng KRW là ₩140,103,289,123,225.76. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng KRW đã giảm ₩-3.98, biểu thị mức giảm -2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng KRW là ₩1,851.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩86.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang KRW

133.03-2.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang KRW là ₩133.03 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -2.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.0998
-3.25%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0996
-3.27%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.0998, with a 24-hour trading change of -3.25%, PHA/USDT Spot is $0.0998 and -3.25%, and PHA/USDT Perpetual is $0.0996 and -3.27%.

Bảng chuyển đổi Phala sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi PHA sang KRW

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1PHA
133.03KRW
2PHA
266.07KRW
3PHA
399.11KRW
4PHA
532.15KRW
5PHA
665.19KRW
6PHA
798.23KRW
7PHA
931.27KRW
8PHA
1,064.31KRW
9PHA
1,197.35KRW
10PHA
1,330.39KRW
100PHA
13,303.94KRW
500PHA
66,519.73KRW
1000PHA
133,039.47KRW
5000PHA
665,197.37KRW
10000PHA
1,330,394.75KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang PHA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1KRW
0.007516PHA
2KRW
0.01503PHA
3KRW
0.02254PHA
4KRW
0.03006PHA
5KRW
0.03758PHA
6KRW
0.04509PHA
7KRW
0.05261PHA
8KRW
0.06013PHA
9KRW
0.06764PHA
10KRW
0.07516PHA
100000KRW
751.65PHA
500000KRW
3,758.28PHA
1000000KRW
7,516.56PHA
5000000KRW
37,582.83PHA
10000000KRW
75,165.66PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang KRW và KRW sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.1 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹8.35 INR, 1 PHA = Rp1,515.3 IDR, 1 PHA = $0.14 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01618
logo BTCBTC
0.00000424
logo ETHETH
0.0002307
logo USDTUSDT
0.3755
logo XRPXRP
0.1784
logo BNBBNB
0.0006234
logo SOLSOL
0.002691
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
2.29
logo TRXTRX
1.51
logo ADAADA
0.5894
logo STETHSTETH
0.0002363
logo SMARTSMART
256.11
logo WBTCWBTC
0.000004253
logo LINKLINK
0.02821
logo LEOLEO
0.04093

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール

ALPHAトークンは、データ駆動型のエージェンシープラットフォームを作成することで、ブロックチェーンAI革命をリードしています。ALPHAエコシステムを探索し、ブロックチェーンAIアプリケーションの無限の可能性を解き放ちましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン

ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン

ソラナエコシステムでのDEGEN精神の具現化であるZALPHAトークンを探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています

デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています

BTC ETFsは4日連続で大規模な流出を経験しています。Lido TVLはDeFiエコをリードしました。PHAは1日で70%急増し、市場をリードしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?

PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?

Phala Networkは、Trusted Execution Environmentを利用するブロックチェーンベースのプライバシーコンピューティングプラットフォームです。 _TEE_ 技術を利用して、分散型アプリケーションのデータプライバシー保護を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.