pFTM Thị trường hôm nay
pFTM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PFTM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004286. Với nguồn cung lưu hành là 0 PFTM, tổng vốn hóa thị trường của PFTM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PFTM tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PFTM tính bằng EUR là €19.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002281.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFTM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFTM sang EUR là €0.004286 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PFTM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFTM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch pFTM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PFTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PFTM/-- Spot is $ and 0%, and PFTM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi pFTM sang Euro
Bảng chuyển đổi PFTM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFTM | 0EUR |
2PFTM | 0EUR |
3PFTM | 0.01EUR |
4PFTM | 0.01EUR |
5PFTM | 0.02EUR |
6PFTM | 0.02EUR |
7PFTM | 0.03EUR |
8PFTM | 0.03EUR |
9PFTM | 0.03EUR |
10PFTM | 0.04EUR |
100000PFTM | 428.67EUR |
500000PFTM | 2,143.39EUR |
1000000PFTM | 4,286.79EUR |
5000000PFTM | 21,433.95EUR |
10000000PFTM | 42,867.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PFTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 233.27PFTM |
2EUR | 466.54PFTM |
3EUR | 699.82PFTM |
4EUR | 933.09PFTM |
5EUR | 1,166.37PFTM |
6EUR | 1,399.64PFTM |
7EUR | 1,632.92PFTM |
8EUR | 1,866.19PFTM |
9EUR | 2,099.47PFTM |
10EUR | 2,332.74PFTM |
100EUR | 23,327.46PFTM |
500EUR | 116,637.33PFTM |
1000EUR | 233,274.67PFTM |
5000EUR | 1,166,373.38PFTM |
10000EUR | 2,332,746.77PFTM |
Bảng chuyển đổi số tiền PFTM sang EUR và EUR sang PFTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PFTM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PFTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1pFTM phổ biến
pFTM | 1 PFTM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp72.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
pFTM | 1 PFTM |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFTM = $0 USD, 1 PFTM = €0 EUR, 1 PFTM = ₹0.4 INR, 1 PFTM = Rp72.59 IDR, 1 PFTM = $0.01 CAD, 1 PFTM = £0 GBP, 1 PFTM = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.21 |
![]() | 0.006047 |
![]() | 0.3165 |
![]() | 558.03 |
![]() | 257.2 |
![]() | 0.9218 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,203.22 |
![]() | 817.96 |
![]() | 2,288.78 |
![]() | 0.3147 |
![]() | 348,158.45 |
![]() | 0.006037 |
![]() | 184.48 |
![]() | 38.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng pFTM của bạn
Nhập số lượng PFTM của bạn
Nhập số lượng PFTM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pFTM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pFTM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pFTM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua pFTM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ pFTM sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pFTM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pFTM sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi pFTM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến pFTM (PFTM)

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, Jerome Powell, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FED), đã phát biểu với chủ đề "Triển vọng kinh tế" tại Câu lạc bộ Kinh tế Chicago.

Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
DARK Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, hỗ trợ hệ sinh thái MCP được thúc đẩy bởi Môi trường Thực thi Đáng tin cậy (TEEs).

Ripple nhập RWA: Ripple bảo đảm giấy phép môi giới Mỹ
Sự mã hóa của Tài sản Thế giới Thực (RWA) là quá trình biến đổi tài sản truyền thống (như trái phiếu, bất động sản, quỹ, v.v.) thành tài sản số thông qua công nghệ blockchain.

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa
TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung

Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025
BONK là đồng tiền meme đầu tiên trong hệ sinh thái Solana.