Petals Thị trường hôm nay
Petals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PTS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.000002085. Với nguồn cung lưu hành là 14,124,978,750 PTS, tổng vốn hóa thị trường của PTS tính bằng GBP là £22,122.97. Trong 24h qua, giá của PTS tính bằng GBP đã giảm £-0.00000009827, biểu thị mức giảm -4.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PTS tính bằng GBP là £0.003077, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000001419.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PTS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PTS sang GBP là £0.000002085 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PTS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PTS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Petals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000002777 | -4.83% |
The real-time trading price of PTS/USDT Spot is $0.000002777, with a 24-hour trading change of -4.83%, PTS/USDT Spot is $0.000002777 and -4.83%, and PTS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Petals sang British Pound
Bảng chuyển đổi PTS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PTS | 0GBP |
2PTS | 0GBP |
3PTS | 0GBP |
4PTS | 0GBP |
5PTS | 0GBP |
6PTS | 0GBP |
7PTS | 0GBP |
8PTS | 0GBP |
9PTS | 0GBP |
10PTS | 0GBP |
100000000PTS | 208.55GBP |
500000000PTS | 1,042.76GBP |
1000000000PTS | 2,085.52GBP |
5000000000PTS | 10,427.63GBP |
10000000000PTS | 20,855.27GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 479,495.11PTS |
2GBP | 958,990.22PTS |
3GBP | 1,438,485.33PTS |
4GBP | 1,917,980.44PTS |
5GBP | 2,397,475.55PTS |
6GBP | 2,876,970.66PTS |
7GBP | 3,356,465.77PTS |
8GBP | 3,835,960.88PTS |
9GBP | 4,315,455.99PTS |
10GBP | 4,794,951.1PTS |
100GBP | 47,949,511.08PTS |
500GBP | 239,747,555.41PTS |
1000GBP | 479,495,110.82PTS |
5000GBP | 2,397,475,554.14PTS |
10000GBP | 4,794,951,108.28PTS |
Bảng chuyển đổi số tiền PTS sang GBP và GBP sang PTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 PTS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Petals phổ biến
Petals | 1 PTS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Petals | 1 PTS |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PTS = $0 USD, 1 PTS = €0 EUR, 1 PTS = ₹0 INR, 1 PTS = Rp0.04 IDR, 1 PTS = $0 CAD, 1 PTS = £0 GBP, 1 PTS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.59 |
![]() | 0.007145 |
![]() | 0.3804 |
![]() | 665.55 |
![]() | 305.56 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.4 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,709.28 |
![]() | 939.83 |
![]() | 2,734.76 |
![]() | 0.381 |
![]() | 445,515.9 |
![]() | 0.007156 |
![]() | 201.24 |
![]() | 45.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Petals của bạn
Nhập số lượng PTS của bạn
Nhập số lượng PTS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Petals hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Petals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Petals sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Petals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Petals sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Petals sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Petals sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Petals sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Petals (PTS)

การวิเคราะห์ลึกลงของประธานสำนักงานคลังแห่งสังคมและผลกระทบต่อต
ใน 16 เมษายน 2025 จีโรม โพเวลล์ ประธานสำนักงานสำรองสหรัฐฯ (FED) ให้คำปราศรัยในหัวข้อ "ภาวะเศรษฐกิจ" ที่สํานักงานเศรษฐกิจของชิคาโก

โทเค็น DARK: ดาวเด่นที่มีศักยภาพในการผสาน AI และ สินทรัพย์คริปโตในปี 2025
DARK Token เป็นสินทรัพย์คริปโตที่มีพื้นฐานบนบล็อกเชน Solana ซึ่งรองรับระบบนิเวศ MCP ที่ถูกขับเคลื่อนด้วย Trusted Execution Environments (TEEs)

Ripple เข้าสู่ RWA: Ripple รับใบอนุญาตโบรกเกอร์ของสหรัฐอเมริกา
Tokenization of Real World Assets (RWA) is the process of transforming traditional assets (such as bonds, real estate, funds, etc.) into digital assets through blockchain technology.

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่
BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance

การทำนายราคา BONK Coin ปี 2025
BONKเป็นเหรียญมีมแรกในนิเวศ Solana

ตลาดคริปโตจะฟื้นตัวไหม? ภาพรวมลึกลงสำหรับปี 2025
Bitcoin ยังคงอยู่ที่ราคาประมาณ $85,000 ในขณะที่ Ethereum นำ altcoins ไปสู่การพังทลายอย่างสมบูรณ์
Tìm hiểu thêm về Petals (PTS)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Bondex là gì?

Các Dự Án DeFi hàng đầu tận dụng Hồ Bơi Pendle

Karak Network là gì? Nền tảng Multi-Chain Restaking
