Persistence Thị trường hôm nay
Persistence đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Persistence chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08085. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,797,100 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của Persistence tính bằng EUR là €16,357,008.96. Trong 24h qua, giá của Persistence tính bằng EUR đã tăng €0.008396, biểu thị mức tăng +11.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Persistence tính bằng EUR là €14.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07047.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang EUR là €0.08085 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPRT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Persistence
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0885 | 10.76% |
The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.0885, with a 24-hour trading change of 10.76%, XPRT/USDT Spot is $0.0885 and 10.76%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Persistence sang Euro
Bảng chuyển đổi XPRT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPRT | 0.08EUR |
2XPRT | 0.16EUR |
3XPRT | 0.24EUR |
4XPRT | 0.32EUR |
5XPRT | 0.4EUR |
6XPRT | 0.48EUR |
7XPRT | 0.56EUR |
8XPRT | 0.64EUR |
9XPRT | 0.72EUR |
10XPRT | 0.8EUR |
10000XPRT | 808.58EUR |
50000XPRT | 4,042.92EUR |
100000XPRT | 8,085.85EUR |
500000XPRT | 40,429.27EUR |
1000000XPRT | 80,858.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XPRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.36XPRT |
2EUR | 24.73XPRT |
3EUR | 37.1XPRT |
4EUR | 49.46XPRT |
5EUR | 61.83XPRT |
6EUR | 74.2XPRT |
7EUR | 86.57XPRT |
8EUR | 98.93XPRT |
9EUR | 111.3XPRT |
10EUR | 123.67XPRT |
100EUR | 1,236.72XPRT |
500EUR | 6,183.63XPRT |
1000EUR | 12,367.27XPRT |
5000EUR | 61,836.37XPRT |
10000EUR | 123,672.74XPRT |
Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang EUR và EUR sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPRT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Persistence phổ biến
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.54INR |
![]() | Rp1,369.13IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.98THB |
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | ₽8.34RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.08TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.09 USD, 1 XPRT = €0.08 EUR, 1 XPRT = ₹7.54 INR, 1 XPRT = Rp1,369.13 IDR, 1 XPRT = $0.12 CAD, 1 XPRT = £0.07 GBP, 1 XPRT = ฿2.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.45 |
![]() | 0.00684 |
![]() | 0.3506 |
![]() | 558.37 |
![]() | 281.16 |
![]() | 0.964 |
![]() | 557.93 |
![]() | 4.84 |
![]() | 3,562.47 |
![]() | 2,333.57 |
![]() | 903.8 |
![]() | 0.3503 |
![]() | 0.00683 |
![]() | 503,698.55 |
![]() | 59.4 |
![]() | 45.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Persistence của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Persistence
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Persistence (XPRT)

2025年ARKM价格会如何表现?
Arkham Intelligence的创新功能和投资背景为其发展奠定基础,但面临激烈竞争和技术落地挑战。

2025年Solana价格预测
Solana(SOL)的区块链生态系统在2025年迎来了显著增长,引发了投资者对其未来价值的浓厚兴趣。

DeSci Crypto:区块链如何重塑科学研究的未来?
DeSci Crypto不仅是技术工具的创新,更是一场科学治理模式的革命。

特朗普与比特币:政策博弈下的数字货币新格局
特朗普与比特币的互动,本质上是传统政治力量与新兴技术革命的碰撞。

特朗普NFT:新型政治影响力传播方式
NFT 正在重塑政治影响力的传播与变现方式。

2025年Pepe币价格预测:市场趋势、潜力与风险分析
Pepe币(PEPE)自诞生以来便吸引了大量社区关注。