PayBit Thị trường hôm nay
PayBit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAYBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01911. Với nguồn cung lưu hành là 0 PAYBIT, tổng vốn hóa thị trường của PAYBIT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PAYBIT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYBIT tính bằng EUR là €15.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01891.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAYBIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAYBIT sang EUR là €0.01911 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAYBIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYBIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PayBit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAYBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAYBIT/-- Spot is $ and 0%, and PAYBIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PayBit sang Euro
Bảng chuyển đổi PAYBIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAYBIT | 0.01EUR |
2PAYBIT | 0.03EUR |
3PAYBIT | 0.05EUR |
4PAYBIT | 0.07EUR |
5PAYBIT | 0.09EUR |
6PAYBIT | 0.11EUR |
7PAYBIT | 0.13EUR |
8PAYBIT | 0.15EUR |
9PAYBIT | 0.17EUR |
10PAYBIT | 0.19EUR |
10000PAYBIT | 191.13EUR |
50000PAYBIT | 955.66EUR |
100000PAYBIT | 1,911.32EUR |
500000PAYBIT | 9,556.61EUR |
1000000PAYBIT | 19,113.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PAYBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 52.31PAYBIT |
2EUR | 104.63PAYBIT |
3EUR | 156.95PAYBIT |
4EUR | 209.27PAYBIT |
5EUR | 261.59PAYBIT |
6EUR | 313.91PAYBIT |
7EUR | 366.23PAYBIT |
8EUR | 418.55PAYBIT |
9EUR | 470.87PAYBIT |
10EUR | 523.19PAYBIT |
100EUR | 5,231.98PAYBIT |
500EUR | 26,159.9PAYBIT |
1000EUR | 52,319.8PAYBIT |
5000EUR | 261,599.03PAYBIT |
10000EUR | 523,198.07PAYBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền PAYBIT sang EUR và EUR sang PAYBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PAYBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PAYBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PayBit phổ biến
PayBit | 1 PAYBIT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.78INR |
![]() | Rp323.63IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
PayBit | 1 PAYBIT |
---|---|
![]() | ₽1.97RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.07JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAYBIT = $0.02 USD, 1 PAYBIT = €0.02 EUR, 1 PAYBIT = ₹1.78 INR, 1 PAYBIT = Rp323.63 IDR, 1 PAYBIT = $0.03 CAD, 1 PAYBIT = £0.02 GBP, 1 PAYBIT = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.97 |
![]() | 0.005932 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 557.9 |
![]() | 256.36 |
![]() | 0.9293 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,066.3 |
![]() | 798.76 |
![]() | 2,236.59 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 155.41 |
![]() | 38.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PayBit của bạn
Nhập số lượng PAYBIT của bạn
Nhập số lượng PAYBIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayBit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayBit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayBit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PayBit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PayBit sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayBit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayBit sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PayBit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PayBit (PAYBIT)

INIT Token: คนขับเคลื่อนค่าหลักของนิตยสาร INITIA Application Ecosystem
เรียนรู้เกี่ยวกับโครงสร้างการผสานระหว่างชั้นที่ 1+2 ของมัน ความประยุกต์ได้หลายอย่าง และโอกาสทางพัฒนาของเชนแอปพลิเคชันในปี 2025

FLOKI การพยากรณ์ราคา 2025
บทความนี้สำรวจผลการดำเนินงานของ FLOKI ในปี 2025 โดยให้นักลงทุนได้รับข้อมูลทางการตลาดอย่างครอบคลุมและคำแนะนำทางกลยุทธ์

โทเค็น DOLO: สินทรัพย์หลักของตลาดคริปโตโมดูลของ Dolomite
บทความนี้อธิบายกลไกนวัตกรรมของ Dolomites ซึ่งรวมถึงระบบ Likelihood ที่เสมือนและโครงสร้างโทเค็นระดับ Multi

สถานะปัจจุบันและแนวโน้มในอนาคตของการพัฒนา Ethereum
Ethereum, เป็นสกุลเงินดิจิทัลอันดับสองในโลกของการเข้ารหัส ตอนนี้อยู่ในจุดทางที่สำคัญ

ได้รับโอกาสการลงทุนจาดัชซ์ดัชซ์ดัชซ์ดัชซ์ดัชซ์ดั
ในปี 2025 DAX ได้แสดงภาวะเศรษฐกิจที่แข็งแกร่งที่สุด สะท้อนถึงความทนทานของเยอรมนีและให้ทางเลือกใหม่สำหรับการสร้างความรวย

PEPE Token: การวิเคราะห์ราคาตลาดเร็ว ๆ นี้และการมองเห็นด้านการลงทุน
โทเค็น PEPE อีกครั้งดึงดูดความสนใจของตลาดในตลาดเหรียญมีมในปี 2025