ParrotPRT sang INR:Chuyển đổi Parrot (PRT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRT/INR: 1 PRT ≈ ₹0.01258 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Parrot Thị trường hôm nay

Parrot đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parrot chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01258. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,150,000,000 PRT, tổng vốn hóa thị trường của Parrot tính bằng INR là ₹3,520,891,641.86. Trong 24h qua, giá của Parrot tính bằng INR đã tăng ₹0.001333, biểu thị mức tăng +12.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parrot tính bằng INR là ₹3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002231.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRT sang INR

0.01258+12.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRT sang INR là ₹0.01258 INR, với sự thay đổi +12.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Parrot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParrotPRT/USDT
Giao ngay
$0.0001341
+12.56%

The real-time trading price of PRT/USDT Spot is $0.0001341, with a 24-hour trading change of +12.56%, PRT/USDT Spot is $0.0001341 and +12.56%, and PRT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parrot sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRT sang INR

logo ParrotSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRT
0.01INR
2PRT
0.02INR
3PRT
0.03INR
4PRT
0.05INR
5PRT
0.06INR
6PRT
0.07INR
7PRT
0.08INR
8PRT
0.1INR
9PRT
0.11INR
10PRT
0.12INR
10,000PRT
125.88INR
50,000PRT
629.43INR
100,000PRT
1,258.86INR
500,000PRT
6,294.31INR
1,000,000PRT
12,588.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parrot
1INR
79.43PRT
2INR
158.87PRT
3INR
238.31PRT
4INR
317.74PRT
5INR
397.18PRT
6INR
476.62PRT
7INR
556.05PRT
8INR
635.49PRT
9INR
714.93PRT
10INR
794.36PRT
100INR
7,943.67PRT
500INR
39,718.37PRT
1,000INR
79,436.74PRT
5,000INR
397,183.74PRT
10,000INR
794,367.48PRT

Bảng chuyển đổi số tiền PRT sang INR và INR sang PRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parrot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRT = $0 USD, 1 PRT = €0 EUR, 1 PRT = ₹0.01 INR, 1 PRT = Rp2.35 IDR, 1 PRT = $0 CAD, 1 PRT = £0 GBP, 1 PRT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3428
logo BTCBTC
0.00004614
logo ETHETH
0.001267
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004425
logo XRPXRP
1.98
logo SOLSOL
0.02496
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,329.1
logo STETHSTETH
0.001277
logo DOGEDOGE
22.62
logo TRXTRX
16.53
logo ADAADA
6.85
logo WBTCWBTC
0.0000463
logo LINKLINK
0.2532
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parrot (PRT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRT của bạn

Nhập số lượng PRT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parrot hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parrot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parrot sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parrot sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parrot sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parrot sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parrot sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide