ParaSwap Thị trường hôm nay
ParaSwap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ParaSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01292. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,547,914,823.09 PSP, tổng vốn hóa thị trường của ParaSwap tính bằng EUR là €17,928,025.58. Trong 24h qua, giá của ParaSwap tính bằng EUR đã tăng €0.0003616, biểu thị mức tăng +2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ParaSwap tính bằng EUR là €1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01143.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSP sang EUR là €0.01292 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ParaSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01503 | 2.8% |
The real-time trading price of PSP/USDT Spot is $0.01503, with a 24-hour trading change of 2.8%, PSP/USDT Spot is $0.01503 and 2.8%, and PSP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ParaSwap sang Euro
Bảng chuyển đổi PSP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PSP | 0.01EUR |
2PSP | 0.02EUR |
3PSP | 0.03EUR |
4PSP | 0.05EUR |
5PSP | 0.06EUR |
6PSP | 0.07EUR |
7PSP | 0.09EUR |
8PSP | 0.1EUR |
9PSP | 0.11EUR |
10PSP | 0.12EUR |
10000PSP | 129.27EUR |
50000PSP | 646.39EUR |
100000PSP | 1,292.78EUR |
500000PSP | 6,463.91EUR |
1000000PSP | 12,927.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PSP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 77.35PSP |
2EUR | 154.7PSP |
3EUR | 232.05PSP |
4EUR | 309.4PSP |
5EUR | 386.76PSP |
6EUR | 464.11PSP |
7EUR | 541.46PSP |
8EUR | 618.81PSP |
9EUR | 696.17PSP |
10EUR | 773.52PSP |
100EUR | 7,735.24PSP |
500EUR | 38,676.23PSP |
1000EUR | 77,352.46PSP |
5000EUR | 386,762.3PSP |
10000EUR | 773,524.6PSP |
Bảng chuyển đổi số tiền PSP sang EUR và EUR sang PSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PSP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ParaSwap phổ biến
ParaSwap | 1 PSP |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.21INR |
![]() | Rp218.9IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
ParaSwap | 1 PSP |
---|---|
![]() | ₽1.33RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.08JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSP = $0.01 USD, 1 PSP = €0.01 EUR, 1 PSP = ₹1.21 INR, 1 PSP = Rp218.9 IDR, 1 PSP = $0.02 CAD, 1 PSP = £0.01 GBP, 1 PSP = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.79 |
![]() | 0.006172 |
![]() | 0.3385 |
![]() | 557.91 |
![]() | 261.89 |
![]() | 0.9153 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,303.72 |
![]() | 852.57 |
![]() | 2,274.42 |
![]() | 0.34 |
![]() | 358,905.46 |
![]() | 0.00618 |
![]() | 40.06 |
![]() | 27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ParaSwap của bạn
Nhập số lượng PSP của bạn
Nhập số lượng PSP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParaSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParaSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParaSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ParaSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ParaSwap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ParaSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ParaSwap (PSP)

Đồng Coin GMT: Dự án Kiếm Tiền Di Chuyển của STEPN và Phân Tích Giá
Là dự án hàng đầu trong lĩnh vực GameFi từ năm 2021 đến 2023, đồng tiền GMT của STEPs đã từng đạt đến mức giá trị thị trường 12 tỷ đô la.

Thị trường Bull Tiền điện tử còn tồn tại không?
Vào tháng 4 năm 2025, thị trường Bitcoin đã trải qua một cuộc hành trình trên các đoạn đường quãng đường gay cấn.

Bitcoin Crash 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Đầu tư
Vào đầu năm 2025, Bitcoin (BTC) đã trải qua một vụ sụt giảm đáng kể,

Ứng dụng giao dịch Tiền điện tử Gate.io: Bước vào Kỷ nguyên mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Gate.io được thành lập vào năm 2013. Sau nhiều năm phát triển ổn định, nó đã trở thành một nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum
Tìm hiểu thêm về ParaSwap (PSP)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Thanh toán bằng Stablecoin: Ai thực sự là người chiến thắng?

ZBU là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về Zeebu
