Paladin Thị trường hôm nay
Paladin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹13.86. Với nguồn cung lưu hành là 18,529,020 PAL, tổng vốn hóa thị trường của PAL tính bằng INR là ₹21,456,677,150.57. Trong 24h qua, giá của PAL tính bằng INR đã giảm ₹-0.3013, biểu thị mức giảm -2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAL tính bằng INR là ₹120.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAL sang INR là ₹13.86 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Paladin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAL/-- Spot is $ and 0%, and PAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paladin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PAL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAL | 13.86INR |
2PAL | 27.72INR |
3PAL | 41.58INR |
4PAL | 55.44INR |
5PAL | 69.3INR |
6PAL | 83.16INR |
7PAL | 97.02INR |
8PAL | 110.89INR |
9PAL | 124.75INR |
10PAL | 138.61INR |
100PAL | 1,386.12INR |
500PAL | 6,930.63INR |
1000PAL | 13,861.27INR |
5000PAL | 69,306.35INR |
10000PAL | 138,612.71INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.07214PAL |
2INR | 0.1442PAL |
3INR | 0.2164PAL |
4INR | 0.2885PAL |
5INR | 0.3607PAL |
6INR | 0.4328PAL |
7INR | 0.505PAL |
8INR | 0.5771PAL |
9INR | 0.6492PAL |
10INR | 0.7214PAL |
10000INR | 721.43PAL |
50000INR | 3,607.17PAL |
100000INR | 7,214.34PAL |
500000INR | 36,071.72PAL |
1000000INR | 72,143.45PAL |
Bảng chuyển đổi số tiền PAL sang INR và INR sang PAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paladin phổ biến
Paladin | 1 PAL |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.96INR |
![]() | Rp2,534.3IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.51THB |
Paladin | 1 PAL |
---|---|
![]() | ₽15.44RUB |
![]() | R$0.91BRL |
![]() | د.إ0.61AED |
![]() | ₺5.7TRY |
![]() | ¥1.18CNY |
![]() | ¥24.06JPY |
![]() | $1.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAL = $0.17 USD, 1 PAL = €0.15 EUR, 1 PAL = ₹13.96 INR, 1 PAL = Rp2,534.3 IDR, 1 PAL = $0.23 CAD, 1 PAL = £0.13 GBP, 1 PAL = ฿5.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2871 |
![]() | 0.00007797 |
![]() | 0.004085 |
![]() | 5.99 |
![]() | 3.29 |
![]() | 0.01079 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.05687 |
![]() | 25.87 |
![]() | 41.53 |
![]() | 10.69 |
![]() | 0.004086 |
![]() | 5,229.8 |
![]() | 0.0000772 |
![]() | 0.6653 |
![]() | 2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paladin của bạn
Nhập số lượng PAL của bạn
Nhập số lượng PAL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paladin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paladin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paladin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paladin (PAL)

暗号市場は上昇傾向であり、Memeコインは強力なパフォーマンスを発揮しています。Stacksネットワークは「ナカモト改革」を進行中です。PayPalは「グリーンマイナー」を奨励しています。

Palantirの共同創設者は、将来の主要な暗号資産購入者としてAIエージェントを予測
人工知能と暗号通貨の交差点

デイリーニュース | G20各国は2027年から暗号資産情報を交換する計画、PayPal米ドルステーブルコイン市場は下降傾向、Shibariumの取引高は1週間で
G20の国々は2027年から暗号資産の情報交換を計画しており、PayPalの米ドルステーブルコイン市場は低迷しています。

デイリーニュース | PayPalが米ドルステーブルコインPYUSDを発表、シンガポール金融管理局がWeb3業界のイノベーションを支援; BTCのボラティリテ
PayPalは、米ドルステーブルコインPYUSDを発表し、シンガポール通貨当局はWeb 3.0などの産業革新を1億1,000万ドルで支援しています。BTCのボラティリティは歴史的な低水準に低下しました。

Gate.ioがFittipaldiBrothersのスポンサーになる
The arrival of Gate.io shows a trend that is being observed in F1, big cryptocurrency companies are investing in motorsport.
Tìm hiểu thêm về Paladin (PAL)

Phân tích Toàn diện về Đầu tư Tiền điện tử VC AI năm 2024

Thị trường Web3 Nhật Bản năm 2024: Chính sách của chính phủ, xu hướng công ty và triển vọng cho năm 2025

Top 10 Podcast về Tiền điện tử bằng tiếng Anh

Balance là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về EPT

Sự tăng lên của GOAT: Sự suy đoán và lo lắng đằng sau các meme trí tuệ nhân tạo | Đánh giá 100X
